Bản dịch của từ Organizationally trong tiếng Việt

Organizationally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizationally (Adverb)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃənəl
01

Theo cách có liên quan đến cơ cấu của một tổ chức.

In a way that is related to the structure of an organization.

Ví dụ

She presented her ideas organizationally during the IELTS speaking test.

Cô ấy trình bày ý tưởng của mình theo tổ chức trong bài kiểm tra nói IELTS.

He struggled to communicate organizationally in the IELTS writing section.

Anh ấy gặp khó khăn trong việc giao tiếp theo tổ chức trong phần viết IELTS.

Did they discuss the topic organizationally in the IELTS social essay?

Họ đã thảo luận về chủ đề theo tổ chức trong bài luận xã hội IELTS chứ?

She spoke organizationally about the importance of teamwork in IELTS writing.

Cô ấy nói về sự quan trọng của làm việc nhóm trong viết IELTS.

He didn't address organizationally the benefits of group discussions in IELTS speaking.

Anh ấy không đề cập đến lợi ích của thảo luận nhóm trong nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organizationally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organizationally

Không có idiom phù hợp