Bản dịch của từ Organizationally trong tiếng Việt
Organizationally

Organizationally (Adverb)
She presented her ideas organizationally during the IELTS speaking test.
Cô ấy trình bày ý tưởng của mình theo tổ chức trong bài kiểm tra nói IELTS.
He struggled to communicate organizationally in the IELTS writing section.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc giao tiếp theo tổ chức trong phần viết IELTS.
Did they discuss the topic organizationally in the IELTS social essay?
Họ đã thảo luận về chủ đề theo tổ chức trong bài luận xã hội IELTS chứ?
She spoke organizationally about the importance of teamwork in IELTS writing.
Cô ấy nói về sự quan trọng của làm việc nhóm trong viết IELTS.
He didn't address organizationally the benefits of group discussions in IELTS speaking.
Anh ấy không đề cập đến lợi ích của thảo luận nhóm trong nói IELTS.
Họ từ
Từ "organizationally" là một trạng từ hình thành từ danh từ "organization", có nghĩa chỉ cách thức tổ chức hoặc cấu trúc của một tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết tắt. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ ghép hơn liên quan đến tổ chức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưa thích sự tóm gọn và giản lược hơn trong cách diễn đạt. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý và phát triển tổ chức.
Từ "organizationally" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ Latin "organizare", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "cấu trúc". Phần gốc "organ" trong từ này liên quan đến "cơ quan", thể hiện tính cấu trúc và chức năng trong một thể thống nhất. Với hậu tố "-ly", từ này hình thành trạng từ, mô tả cách thức hoặc phương pháp thực hiện hành động liên quan đến tổ chức. Sự kết hợp này phản ánh rõ rệt ý nghĩa về các hoạt động của tổ chức hoặc cách hoạt động của chúng trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "organizationally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, nó thường được sử dụng để mô tả cấu trúc và quy trình làm việc của một tổ chức. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc hội thảo về quản lý, nghiên cứu tổ chức và phát triển chiến lược, nơi trọng tâm là cách thức tổ chức hoạt động để đạt hiệu quả tối ưu.