Bản dịch của từ Orientalist trong tiếng Việt
Orientalist

Orientalist (Noun)
Dr. Smith is a well-known orientalist in Asian studies.
Tiến sĩ Smith là một học giả nổi tiếng trong nghiên cứu châu Á.
Many students are not interested in becoming an orientalist.
Nhiều sinh viên không quan tâm đến việc trở thành một học giả nghiên cứu phương Đông.
Is she an orientalist focusing on Middle Eastern cultures?
Cô ấy có phải là một học giả nghiên cứu văn hóa Trung Đông không?
Họ từ
Từ "orientalist" có nghĩa là người nghiên cứu hoặc theo đuổi sự hiểu biết về các nền văn hóa phương Đông, chủ yếu là khu vực châu Á. Trong ngữ cảnh văn hóa và học thuật, thuật ngữ này cũng đề cập đến một phong trào nghệ thuật và tri thức vào thế kỷ 19, tập trung vào việc thể hiện hình ảnh của phương Đông theo cách mà phương Tây hiểu. Đặc biệt, trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn để chỉ những nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này, trong khi ở tiếng Anh Anh, "orientalist" có thể có nghĩa hẹp hơn tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "orientalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orientalis", có nghĩa là "thuộc về phương Đông", từ "oriens" mang ý nghĩa "khởi nguồn". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 19 để chỉ các học giả nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của các nước phương Đông. Trong bối cảnh hiện đại, "orientalist" còn mang sắc thái phê phán khi đề cập đến những cách tiếp cận mang tính xúc phạm và định kiến đối với văn hóa phương Đông.
Từ "orientalist" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ thông. Tuy nhiên, trong các bài viết và phần Nói, "orientalist" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và nghiên cứu về phương Đông. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về quan điểm phương Tây đối với phương Đông và sự ảnh hưởng của nó đối với các lĩnh vực như lịch sử và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp