Bản dịch của từ Orientalist trong tiếng Việt
Orientalist
Noun [U/C]
Orientalist (Noun)
Ví dụ
Dr. Smith is a well-known orientalist in Asian studies.
Tiến sĩ Smith là một học giả nổi tiếng trong nghiên cứu châu Á.
Many students are not interested in becoming an orientalist.
Nhiều sinh viên không quan tâm đến việc trở thành một học giả nghiên cứu phương Đông.
Is she an orientalist focusing on Middle Eastern cultures?
Cô ấy có phải là một học giả nghiên cứu văn hóa Trung Đông không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orientalist
Không có idiom phù hợp