Bản dịch của từ Orients trong tiếng Việt
Orients

Orients (Verb)
Để làm quen với môi trường xung quanh hoặc hoàn cảnh mới.
To familiarize with new surroundings or circumstances.
The workshop orients students to local customs and social norms.
Buổi hội thảo giúp sinh viên làm quen với phong tục và quy tắc xã hội.
The program does not orient newcomers to community resources effectively.
Chương trình không giúp người mới làm quen với tài nguyên cộng đồng một cách hiệu quả.
How does the event orient participants to the local culture?
Sự kiện này giúp người tham gia làm quen với văn hóa địa phương như thế nào?
Dạng động từ của Orients (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orienting |
Họ từ
Từ "orients" là động từ có nghĩa là xác định hướng hoặc định vị một đối tượng, người, hay ý tưởng trong một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "orients" thường được sử dụng để chỉ hành động hướng dẫn hoặc giúp ai đó làm quen với môi trường xung quanh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chỉ dẫn, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "orients" xuất phát từ động từ Latinh "oriri", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". Trong thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ phía Đông, nơi mặt trời mọc. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến việc xác định phương hướng và địa điểm. Hiện nay, "orients" không chỉ biểu thị vị trí địa lý mà còn có thể ám chỉ đến việc định hướng trong tư duy hay cảm xúc, cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng của từ.
Từ "orients" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chỉ dẫn không gian hoặc phương hướng. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các chủ đề về du lịch, địa lý, hoặc sự định hướng trong học tập và nghề nghiệp. Từ này được dùng để diễn tả hành động xác định vị trí hoặc xu hướng, thể hiện sự quan trọng trong việc nhận thức môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



