Bản dịch của từ Familiarize trong tiếng Việt
Familiarize
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Familiarize (Verb)
Cung cấp cho (ai đó) kiến thức hoặc sự hiểu biết về điều gì đó.
Give someone knowledge or understanding of something.
Schools should familiarize students with social etiquette.
Trường học nên làm quen với học sinh về phép xã hội.
Parents play a crucial role in familiarizing children with cultural norms.
Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong làm quen với trẻ em về quy tắc văn hóa.
Social workers help familiarize newcomers with community resources.
Công nhân xã hội giúp làm quen với người mới về tài nguyên cộng đồng.
Dạng động từ của Familiarize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Familiarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Familiarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Familiarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Familiarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Familiarizing |
Họ từ
Từ "familiarize" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm quen hoặc khiến cho ai đó hiểu biết về điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "familiarize" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc chuyên môn, trong khi ở Mỹ, từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Cách sử dụng từ này cho thấy mức độ quen thuộc hoặc am hiểu của một cá nhân đối với một khái niệm hoặc tình huống cụ thể.
Từ "familiarize" có gốc từ tiếng Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về gia đình, thân thuộc". Được hình thành vào giữa thế kỷ 19, từ này có liên quan đến hành động làm cho ai đó quen thuộc với một điều gì đó. Sự chuyển nghĩa từ đặc tính thân thuộc sang hành động tạo dựng mối quan hệ quen thuộc phản ánh tầm quan trọng của sự chấp nhận và hiểu biết trong giao tiếp và học hỏi hiện đại.
Từ "familiarize" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi thí sinh thường cần hiểu và diễn đạt thông tin liên quan đến sự quen thuộc với một chủ đề hoặc khái niệm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, hướng dẫn, và đào tạo, khi diễn đạt ý nghĩa giúp ai đó làm quen với một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể, như trong các chương trình đào tạo nghề hoặc khi giới thiệu về một hệ thống mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021](https://media.zim.vn/610a8c0692067e001e3db461/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-25-02-2021.webp)
![Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng](https://media.zim.vn/637b400f62e55bf0100576b6/describe-a-habit-your-friend-has-that-you-would-like-to-develop.webp)
![Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020](https://media.zim.vn/610ad0f792067e001e3e11b8/sample-essay-07-04-01.webp)
![Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng](https://media.zim.vn/63b39895b550624eda37d43d/describe-something-you-had-to-share-with-others.jpg)