Bản dịch của từ Ornithology trong tiếng Việt

Ornithology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornithology (Noun)

ɔɹnɪɵˈɑlədʒi
ɑɹnəɵˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về chim.

The scientific study of birds.

Ví dụ

Ornithology helps us understand bird behaviors in urban environments.

Nghiên cứu chim giúp chúng ta hiểu hành vi của chim trong thành phố.

Many people do not study ornithology in their free time.

Nhiều người không nghiên cứu về chim trong thời gian rảnh.

Is ornithology popular among students at Harvard University?

Nghiên cứu chim có phổ biến trong sinh viên tại Đại học Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ornithology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ornithology

Không có idiom phù hợp