Bản dịch của từ Orthodontist trong tiếng Việt

Orthodontist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthodontist (Noun)

ɔɹɵədˈɑntəst
ɑɹɵədˈɑntɪst
01

Một nha sĩ chỉnh nha.

An orthodontic dentist.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known orthodontist in our local community.

Bác sĩ Smith là một nha sĩ chỉnh hình nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not visit an orthodontist until they are adults.

Nhiều người không đi khám nha sĩ chỉnh hình cho đến khi trưởng thành.

Is the orthodontist appointment necessary for children under twelve years old?

Cuộc hẹn với nha sĩ chỉnh hình có cần thiết cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthodontist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthodontist

Không có idiom phù hợp