Bản dịch của từ Orthoepy trong tiếng Việt
Orthoepy
Orthoepy (Noun)
Cách phát âm chính xác hoặc được chấp nhận của từ.
The correct or accepted pronunciation of words.
Many students struggle with orthoepy during their English speaking exams.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn với orthoepy trong các kỳ thi nói tiếng Anh.
Teachers do not always emphasize orthoepy in their language classes.
Giáo viên không phải lúc nào cũng nhấn mạnh orthoepy trong lớp học ngôn ngữ.
What resources help improve orthoepy for IELTS speaking preparation?
Tài nguyên nào giúp cải thiện orthoepy cho việc chuẩn bị thi nói IELTS?
Orthoepy là thuật ngữ chỉ việc nghiên cứu và quy định cách phát âm chính xác của từ ngữ trong một ngôn ngữ nhất định. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, orthoepy có thể liên quan đến việc phát âm chính xác trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Mặc dù hai biến thể này có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm một số âm, chúng đều tuân thủ nguyên tắc cơ bản của orthoepy. Việc nắm vững orthoepy là thiết yếu để giao tiếp hiệu quả và chính xác trong ngôn ngữ.
Từ "orthoepy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "orthos" nghĩa là "đúng" và "epē" nghĩa là "phát âm". Trong tiếng Latinh, nó được chuyển thể thành "orthoepia". Từ thế kỷ 15, "orthoepy" đã được sử dụng trong ngữ cảnh của việc nghiên cứu và xác định cách phát âm đúng của từ ngữ. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về cách phát âm chính xác trong ngôn ngữ, phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì sự chính xác trong giao tiếp.
Từ "orthoepy" chứa nghĩa liên quan đến phát âm chính xác của từ, nhưng mức độ sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hạn chế. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học và phát âm, nhưng ít được sử dụng trong văn viết hay nói hàng ngày. Hơn nữa, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu giảng dạy ngôn ngữ hoặc các nghiên cứu ngôn ngữ, khi thảo luận về chuẩn mực phát âm trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp