Bản dịch của từ Orthoepy trong tiếng Việt

Orthoepy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthoepy (Noun)

ɑɹɵˈoʊəpi
ɑɹɵˈoʊəpi
01

Cách phát âm chính xác hoặc được chấp nhận của từ.

The correct or accepted pronunciation of words.

Ví dụ

Many students struggle with orthoepy during their English speaking exams.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với orthoepy trong các kỳ thi nói tiếng Anh.

Teachers do not always emphasize orthoepy in their language classes.

Giáo viên không phải lúc nào cũng nhấn mạnh orthoepy trong lớp học ngôn ngữ.

What resources help improve orthoepy for IELTS speaking preparation?

Tài nguyên nào giúp cải thiện orthoepy cho việc chuẩn bị thi nói IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthoepy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthoepy

Không có idiom phù hợp