Bản dịch của từ Orthogneiss trong tiếng Việt
Orthogneiss
Noun [U/C]
Orthogneiss (Noun)
01
Một dạng gneiss có nguồn gốc từ sự biến chất từ đá lửa.
A form of gneiss derived by metamorphism from igneous rocks.
Ví dụ
Orthogneiss is often found in the Appalachian Mountains of Virginia.
Orthogneiss thường được tìm thấy ở dãy núi Appalachian của Virginia.
Many students do not study orthogneiss in their geology classes.
Nhiều sinh viên không học về orthogneiss trong các lớp địa chất.
Is orthogneiss important for understanding regional geology in social studies?
Orthogneiss có quan trọng cho việc hiểu địa chất khu vực trong nghiên cứu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orthogneiss
Không có idiom phù hợp