Bản dịch của từ Metamorphism trong tiếng Việt
Metamorphism
Metamorphism (Noun)
Sự thay đổi thành phần hoặc cấu trúc của đá do nhiệt, áp suất hoặc tác nhân tự nhiên khác.
Alteration of the composition or structure of a rock by heat pressure or other natural agency.
Metamorphism changes rocks under intense heat and pressure in nature.
Biến chất thay đổi đá dưới nhiệt độ và áp lực lớn trong tự nhiên.
Metamorphism does not occur without significant geological events like earthquakes.
Biến chất không xảy ra nếu không có các sự kiện địa chất đáng kể như động đất.
How does metamorphism affect the rocks in the Appalachian Mountains?
Biến chất ảnh hưởng đến đá ở dãy núi Appalachian như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Metamorphism cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Metamorphism là quá trình biến đổi cấu trúc và tính chất hóa học của đá do tác động của nhiệt độ, áp suất hoặc chất lỏng. Quá trình này diễn ra trong lớp vỏ Trái Đất, dẫn đến sự hình thành các loại đá biến chất như đá phiến và đá marmore. Trong tiếng Anh, từ "metamorphism" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "metamorphism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "meta-" nghĩa là "thay đổi" và "morphe" nghĩa là "hình thức" hay "hình dáng". Xuất hiện trong tiếng Latin như "metamorhosis", thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả sự biến đổi trong chất lượng hoặc hình thức. Trong ngữ cảnh địa chất, metamorphism chỉ sự biến đổi của đá do nhiệt độ và áp suất. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa thay đổi hình dạng và các yếu tố môi trường.
Từ "metamorphism" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh khoa học có thể được thảo luận. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến lĩnh vực địa chất và khoa học tự nhiên, mô tả quá trình biến đổi cấu trúc của đá. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh triết lý hoặc tâm lý học khi nói về sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức hoặc bản chất của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp