Bản dịch của từ Ostalgia trong tiếng Việt

Ostalgia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostalgia (Noun)

ˌɔstˈɑldʒiə
ˌɔstˈɑldʒiə
01

Đau ở xương hoặc xương.

Pain in a bone or bones.

Ví dụ

After the accident, she felt ostalgia in her leg.

Sau vụ tai nạn, cô cảm thấy đau ở chân.

The elderly man complained of ostalgia in his hip.

Người đàn ông lớn tuổi phàn nàn về chứng đau ở hông.

The athlete was sidelined due to ostalgia in his knee.

Vận động viên phải ngồi ngoài do bị đau ở đầu gối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostalgia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostalgia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.