Bản dịch của từ Ostensive trong tiếng Việt

Ostensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostensive (Adjective)

ɑstˈɛnsɪv
ɑstˈɛnsɪv
01

Trực tiếp biểu tình.

Directly demonstrative.

Ví dụ

The ostensive gesture clarified the social hierarchy in the group.

Cử chỉ phô trương đã làm rõ thứ bậc xã hội trong nhóm.

Her ostensive behavior towards the newcomer was welcoming and inclusive.

Hành vi phô trương của cô ấy đối với người mới đến rất thân thiện và hòa nhập.

He made an ostensive effort to show his support for the social cause.

Anh ấy đã nỗ lực phô trương để thể hiện sự ủng hộ của mình đối với chính nghĩa xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostensive

Không có idiom phù hợp