Bản dịch của từ Ostensive trong tiếng Việt
Ostensive

Ostensive (Adjective)
Trực tiếp biểu tình.
The ostensive gesture clarified the social hierarchy in the group.
Cử chỉ phô trương đã làm rõ thứ bậc xã hội trong nhóm.
Her ostensive behavior towards the newcomer was welcoming and inclusive.
Hành vi phô trương của cô ấy đối với người mới đến rất thân thiện và hòa nhập.
He made an ostensive effort to show his support for the social cause.
Anh ấy đã nỗ lực phô trương để thể hiện sự ủng hộ của mình đối với chính nghĩa xã hội.
Từ "ostensive" có nghĩa là liên quan đến sự chỉ định rõ ràng hoặc thể hiện trực tiếp thông qua ví dụ. Trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để chỉ những cách thức mà các khái niệm được thể hiện thông qua sự chỉ dẫn cụ thể, thường bằng cách chỉ ra hoặc chỉ định vật thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có một số khác biệt nhỏ trong tông giọng khi phát âm.
Từ "ostensive" xuất phát từ tiếng La-tinh "ostensivus", có gốc từ động từ "ostendere", nghĩa là "cho thấy" hoặc "chỉ ra". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những điều mà việc thể hiện hoặc chỉ ra là cần thiết để hiểu. Ngày nay, "ostensive" được sử dụng trong ngữ nghĩa liên quan đến việc chỉ định hay minh họa một cách rõ ràng, thường trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học để diễn tả những khái niệm thông qua ví dụ cụ thể.
Từ "ostensive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề như ngôn ngữ học và triết học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, đặc biệt khi thảo luận về phương pháp chỉ định trong ngôn ngữ hoặc logic. Cách sử dụng này thường liên quan đến việc chỉ ra hoặc thể hiện một điều cụ thể thông qua ví dụ minh họa rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp