Bản dịch của từ Ostentatiousness trong tiếng Việt

Ostentatiousness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostentatiousness (Noun)

ˌɑ.stənˈteɪ.ʃə.snəs
ˌɑ.stənˈteɪ.ʃə.snəs
01

Phẩm chất của sự phô trương.

The quality of being ostentatious.

Ví dụ

Her ostentatiousness at the party drew everyone's attention and criticism.

Sự phô trương của cô ấy tại bữa tiệc thu hút sự chú ý và chỉ trích.

Many people do not appreciate ostentatiousness in social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao sự phô trương trong các buổi tụ họp xã hội.

Is ostentatiousness necessary for social status in today's world?

Liệu sự phô trương có cần thiết cho địa vị xã hội trong thế giới hôm nay không?

Ostentatiousness (Idiom)

ˌɑ.stənˈteɪ.ʃə.snəs
ˌɑ.stənˈteɪ.ʃə.snəs
01

Phô trương.

Ostentatious display.

Ví dụ

Her ostentatiousness at the party surprised everyone, especially John.

Sự phô trương của cô ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên, đặc biệt là John.

His ostentatiousness does not impress the guests at the gathering.

Sự phô trương của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời tại buổi tụ họp.

Is her ostentatiousness making it difficult to connect with others?

Liệu sự phô trương của cô ấy có khiến việc kết nối với người khác khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostentatiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostentatiousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.