Bản dịch của từ Ostentatiousness trong tiếng Việt
Ostentatiousness

Ostentatiousness (Noun)
Phẩm chất của sự phô trương.
The quality of being ostentatious.
Her ostentatiousness at the party drew everyone's attention and criticism.
Sự phô trương của cô ấy tại bữa tiệc thu hút sự chú ý và chỉ trích.
Many people do not appreciate ostentatiousness in social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao sự phô trương trong các buổi tụ họp xã hội.
Is ostentatiousness necessary for social status in today's world?
Liệu sự phô trương có cần thiết cho địa vị xã hội trong thế giới hôm nay không?
Ostentatiousness (Idiom)
Phô trương.
Ostentatious display.
Her ostentatiousness at the party surprised everyone, especially John.
Sự phô trương của cô ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên, đặc biệt là John.
His ostentatiousness does not impress the guests at the gathering.
Sự phô trương của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời tại buổi tụ họp.
Is her ostentatiousness making it difficult to connect with others?
Liệu sự phô trương của cô ấy có khiến việc kết nối với người khác khó khăn không?
Họ từ
Ostentatiousness (tính phô trương) là trạng thái thể hiện một cách hào nhoáng, nhằm thu hút sự chú ý và khẳng định vị trí xã hội. Thuật ngữ này thường ám chỉ những hành động hoặc phong cách sống xa hoa, không cần thiết, để thể hiện sự giàu có hoặc đẳng cấp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể có sự phân biệt nhẹ trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "ostentatiousness" có nguồn gốc từ động từ Latin "ostentare", nghĩa là "trình bày", "phô bày". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi được sử dụng để chỉ sự phô trương, thể hiện một cách lộ liễu nhằm thu hút sự chú ý. Hiện nay, "ostentatiousness" chỉ sự lố bịch hoặc kiêu ngạo trong cách thể hiện tài sản, địa vị xã hội, phản ánh sự khao khát được công nhận và tôn trọng từ người khác.
Từ "ostentatiousness" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất hàn lâm và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu về xã hội, kinh tế, hoặc văn học, miêu tả thái độ kiêu ngạo hoặc sự phô trương trong hành vi và phong cách sống, thường liên quan đến vấn đề tiêu dùng và địa vị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp