Bản dịch của từ Otolaryngologist trong tiếng Việt
Otolaryngologist
Noun [U/C]
Otolaryngologist (Noun)
01
(y học) từ đồng nghĩa với bác sĩ tai mũi họng.
Ví dụ
Dr. Smith is a well-known otolaryngologist in our community.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ tai mũi họng nổi tiếng trong cộng đồng.
Many people do not visit an otolaryngologist for minor issues.
Nhiều người không đến bác sĩ tai mũi họng cho các vấn đề nhỏ.
Is an otolaryngologist necessary for treating allergies in children?
Có cần một bác sĩ tai mũi họng để điều trị dị ứng ở trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Otolaryngologist
Không có idiom phù hợp