Bản dịch của từ Out of business trong tiếng Việt
Out of business

Out of business (Phrase)
Many small shops went out of business during the pandemic in 2020.
Nhiều cửa hàng nhỏ đã phá sản trong đại dịch năm 2020.
The restaurant is not out of business; it reopened last month.
Nhà hàng không phá sản; nó đã mở cửa lại tháng trước.
Is the local bookstore really out of business now?
Cửa hàng sách địa phương có thật sự đã phá sản không?
Cụm từ "out of business" được sử dụng để chỉ trạng thái một doanh nghiệp không còn hoạt động hay ngừng kinh doanh, thường do lý do tài chính. Cụm từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự sụp đổ của một công ty hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Cụm từ "out of business" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được phân tích qua các từ gốc Latin. Từ "business" bắt nguồn từ "biz" (thương mại) và "ness" (trạng thái), có nguồn gốc từ tiếng Latin "negotium", nghĩa là "việc kinh doanh". Trong lịch sử, cụm này diễn tả tình trạng một doanh nghiệp không còn hoạt động, thường liên quan đến việc thất bại về tài chính. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ một doanh nghiệp ngừng hoạt động hoặc bị đóng cửa vĩnh viễn.
Cụm từ "out of business" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, cụm này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh, đặc biệt là khi thảo luận về sự thất bại của công ty hoặc tác động của các yếu tố kinh tế. Trong phần Viết và Nói, học viên có thể sử dụng cụm này để mô tả tình trạng của một doanh nghiệp không còn hoạt động. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài viết về kinh tế, quản trị doanh nghiệp hoặc tình hình tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
