Bản dịch của từ Out of favor trong tiếng Việt
Out of favor

Out of favor (Adjective)
Traditional clothing styles are out of favor among the younger generation.
Các kiểu trang phục truyền thống không được ưa chuộng trong thế hệ trẻ.
His outdated views on gender equality are out of favor in modern society.
Quan điểm lạc hậu của anh về bình đẳng giới không được ưa chuộng trong xã hội hiện đại.
The once popular restaurant is now out of favor due to poor service.
Nhà hàng từng được ưa chuộng trước đây giờ đây không còn được ưa chuộng do dịch vụ kém.
Out of favor (Phrase)
Traditional clothing has gone out of favor among the youth.
Trang phục truyền thống đã không còn được ưa chuộng trong giới trẻ.
The old music genre is out of favor with the current generation.
Thể loại âm nhạc cũ không còn được yêu thích bởi thế hệ hiện tại.
His outdated views on technology are out of favor at the company.
Quan điểm lạc hậu về công nghệ của anh ấy không còn được ủng hộ tại công ty.
"Cụm từ 'out of favor' mang nghĩa là không còn được ưa chuộng, có thể áp dụng cho cả người và vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, chỉ việc một cá nhân hoặc một phong cách trở nên không còn được yêu thích hoặc được chấp nhận. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này, cả hai đều sử dụng cụm từ này tương tự trong cả văn viết lẫn văn nói".
Cụm từ "out of favor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "favor" xuất phát từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là sự ủng hộ hoặc thiêng liêng. Lịch sử sử dụng cụm từ này diễn ra từ thời kỳ Phục hưng, khi nó thường chỉ trạng thái không còn được ưa chuộng hoặc không còn nhận được sự hỗ trợ. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng không còn được yêu thích hoặc đánh giá cao trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong sự nghiệp.
Cụm từ "out of favor" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về xu hướng xã hội hoặc ý kiến cá nhân. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không được ưa chuộng hoặc mất đi sự hỗ trợ, như trong chính trị, nghệ thuật hoặc thị trường. Sự kết hợp này cho thấy sự thay đổi trong quan điểm hoặc lòng yêu mến của công chúng đối với một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp