Bản dịch của từ Out of favor trong tiếng Việt

Out of favor

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of favor (Adjective)

aʊtfˈɔɡˌɔɹf
aʊtfˈɔɡˌɔɹf
01

Không còn được mọi người yêu thích, mong muốn hoặc ủng hộ nữa.

No longer liked wanted or supported by people.

Ví dụ

Traditional clothing styles are out of favor among the younger generation.

Các kiểu trang phục truyền thống không được ưa chuộng trong thế hệ trẻ.

His outdated views on gender equality are out of favor in modern society.

Quan điểm lạc hậu của anh về bình đẳng giới không được ưa chuộng trong xã hội hiện đại.

The once popular restaurant is now out of favor due to poor service.

Nhà hàng từng được ưa chuộng trước đây giờ đây không còn được ưa chuộng do dịch vụ kém.

Out of favor (Phrase)

aʊtfˈɔɡˌɔɹf
aʊtfˈɔɡˌɔɹf
01

Không còn được mọi người yêu thích, mong muốn hoặc ủng hộ nữa.

No longer liked wanted or supported by people.

Ví dụ

Traditional clothing has gone out of favor among the youth.

Trang phục truyền thống đã không còn được ưa chuộng trong giới trẻ.

The old music genre is out of favor with the current generation.

Thể loại âm nhạc cũ không còn được yêu thích bởi thế hệ hiện tại.

His outdated views on technology are out of favor at the company.

Quan điểm lạc hậu về công nghệ của anh ấy không còn được ủng hộ tại công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of favor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of favor

Không có idiom phù hợp