Bản dịch của từ Out of keeping trong tiếng Việt
Out of keeping

Out of keeping (Phrase)
Không phù hợp hoặc không đặc trưng.
His loud behavior was out of keeping with the formal dinner.
Hành vi ồn ào của anh ấy không phù hợp với bữa tối trang trọng.
Her outfit was not out of keeping for the wedding ceremony.
Bộ trang phục của cô ấy không không phù hợp cho buổi lễ cưới.
Is their conversation out of keeping with the social setting?
Liệu cuộc trò chuyện của họ có không phù hợp với bối cảnh xã hội không?
Cụm từ "out of keeping" được sử dụng để chỉ một tình huống, hành động hoặc đặc điểm không phù hợp với các tiêu chuẩn xã hội, văn hóa hay thẩm mỹ đã được thiết lập. Nó thường mang hàm ý rằng một yếu tố nào đó không hòa hợp với bối cảnh hoặc mong đợi chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn về các quy tắc xã hội.
Cụm từ "out of keeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa không phù hợp hoặc không thích hợp với một bối cảnh nhất định. Từ "keeping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ceapian", có nghĩa là giữ gìn hoặc bảo vệ. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này phản ánh những chuẩn mực xã hội và văn hóa, chỉ ra rằng hành vi hoặc tình huống nào đó không còn tương thích với quy tắc hoặc tiêu chuẩn được thiết lập.
Cụm từ "out of keeping" thể hiện sự không phù hợp hay không nhất quán với một tiêu chuẩn hay bối cảnh nhất định. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế, thường xuất hiện trong các bài đọc mang tính lý thuyết hoặc trong các bài luận phân tích. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa để diễn tả sự không phù hợp trong hành vi hoặc attire so với kỳ vọng chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp