Bản dịch của từ Out of keeping trong tiếng Việt

Out of keeping

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of keeping (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv kˈipɨŋ
ˈaʊt ˈʌv kˈipɨŋ
01

Không phù hợp hoặc không đặc trưng.

Inappropriate or uncharacteristic.

Ví dụ

His loud behavior was out of keeping with the formal dinner.

Hành vi ồn ào của anh ấy không phù hợp với bữa tối trang trọng.

Her outfit was not out of keeping for the wedding ceremony.

Bộ trang phục của cô ấy không không phù hợp cho buổi lễ cưới.

Is their conversation out of keeping with the social setting?

Liệu cuộc trò chuyện của họ có không phù hợp với bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of keeping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of keeping

Không có idiom phù hợp