Bản dịch của từ Uncharacteristic trong tiếng Việt
Uncharacteristic

Uncharacteristic (Adjective)
Không điển hình của một người hoặc vật cụ thể.
Not typical of a particular person or thing.
Her uncharacteristic behavior surprised everyone at the party.
Hành vi không đặc trưng của cô ấy làm ngạc nhiên mọi người tại bữa tiệc.
His uncharacteristic silence during the meeting raised suspicions among colleagues.
Sự im lặng không đặc trưng của anh ta trong cuộc họp gây nghi ngờ trong số đồng nghiệp.
The uncharacteristic kindness of the usually grumpy boss was appreciated by the team.
Sự tử tế không đặc trưng của ông chủ thường hay cáu kỉ được đồng nghiệp đánh giá cao.
Dạng tính từ của Uncharacteristic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncharacteristic Không đặc trưng | More uncharacteristic Khác biệt hơn | Most uncharacteristic Không đặc trưng nhất |
Kết hợp từ của Uncharacteristic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite uncharacteristic Khá không điển hình | His quite uncharacteristic behavior surprised everyone at the social event. Hành vi khá không đặc trưng của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội. |
Rather uncharacteristic Khá không đặc trưng | His behavior at the party was rather uncharacteristic for him. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc khá không điển hình cho anh. |
Very uncharacteristic Rất không điển hình | His behavior at the party was very uncharacteristic for him. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất không đặc trưng cho anh ấy. |
Totally uncharacteristic Hoàn toàn không đặc trưng | His behavior at the party was totally uncharacteristic for a shy person. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không giống người nhút nhát. |
Completely uncharacteristic Hoàn toàn không điển hình | His behavior at the party was completely uncharacteristic of his usual self. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không giống với bình thường. |
Họ từ
Từ "uncharacteristic" là tính từ dùng để chỉ một hành động, đặc điểm hoặc thái độ không phù hợp với tính cách, đặc điểm hay thói quen của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể hơi khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các quy chuẩn xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể linh hoạt hơn trong việc chấp nhận sự khác biệt cá nhân.
Từ "uncharacteristic" có nguồn gốc từ gốc Latin "characteristicus", có nghĩa là "thuộc về đặc tính". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kharaktēr", chỉ dấu ấn hay đặc điểm riêng biệt của một cá nhân hoặc sự vật. Cấu tạo bằng tiền tố "un-" có nghĩa là "không", từ này mô tả những hành động hoặc tính chất không phù hợp với đặc điểm hoặc thói quen của một người. Sự phát triển từ nghĩa ban đầu đến hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào tính không tương thích trong đặc trưng cá nhân.
Từ "uncharacteristic" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường tập trung vào những khái niệm chung. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả hành vi hoặc đặc điểm không điển hình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tính cách không phù hợp với bản chất hoặc thói quen của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp