Bản dịch của từ Uncharacteristic trong tiếng Việt

Uncharacteristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncharacteristic (Adjective)

ˌʌnkˌɛɹɪktɚˈɪstɪk
ˌʌnkæɹɪktəɹˈistɪk
01

Không điển hình của một người hoặc vật cụ thể.

Not typical of a particular person or thing.

Ví dụ

Her uncharacteristic behavior surprised everyone at the party.

Hành vi không đặc trưng của cô ấy làm ngạc nhiên mọi người tại bữa tiệc.

His uncharacteristic silence during the meeting raised suspicions among colleagues.

Sự im lặng không đặc trưng của anh ta trong cuộc họp gây nghi ngờ trong số đồng nghiệp.

The uncharacteristic kindness of the usually grumpy boss was appreciated by the team.

Sự tử tế không đặc trưng của ông chủ thường hay cáu kỉ được đồng nghiệp đánh giá cao.

Dạng tính từ của Uncharacteristic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncharacteristic

Không đặc trưng

More uncharacteristic

Khác biệt hơn

Most uncharacteristic

Không đặc trưng nhất

Kết hợp từ của Uncharacteristic (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite uncharacteristic

Khá không điển hình

His quite uncharacteristic behavior surprised everyone at the social event.

Hành vi khá không đặc trưng của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội.

Rather uncharacteristic

Khá không đặc trưng

His behavior at the party was rather uncharacteristic for him.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc khá không điển hình cho anh.

Very uncharacteristic

Rất không điển hình

His behavior at the party was very uncharacteristic for him.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất không đặc trưng cho anh ấy.

Totally uncharacteristic

Hoàn toàn không đặc trưng

His behavior at the party was totally uncharacteristic for a shy person.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không giống người nhút nhát.

Completely uncharacteristic

Hoàn toàn không điển hình

His behavior at the party was completely uncharacteristic of his usual self.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không giống với bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncharacteristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncharacteristic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.