Bản dịch của từ Out of the clear blue sky trong tiếng Việt

Out of the clear blue sky

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of the clear blue sky (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv ðə klˈɪɹ blˈu skˈaɪ
ˈaʊt ˈʌv ðə klˈɪɹ blˈu skˈaɪ
01

Đột ngột và bất ngờ.

Suddenly and unexpectedly.

Ví dụ

The lottery win came out of the clear blue sky.

Sự trúng số xổ số đến đột ngột từ trên trời rơi xuống.

Her promotion at work was out of the clear blue sky.

Việc thăng chức của cô ấy ở công việc đến bất ngờ.

The invitation to the prestigious event was out of the clear blue sky.

Lời mời đến sự kiện uy tín đến ngoài sức tưởng tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of the clear blue sky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of the clear blue sky

Không có idiom phù hợp