Bản dịch của từ Out of the question trong tiếng Việt
Out of the question

Out of the question (Idiom)
Không thể.
Not possible.
Is going to the party tonight out of the question?
Đi dự tiệc tối nay có phải là không thể xảy ra không?
Studying for the IELTS exam last minute is out of the question.
Học cho kỳ thi IELTS vào phút cuối là không thể xảy ra.
It's out of the question to ask for help during the speaking test.
Là không thể xảy ra khi yêu cầu sự giúp đỡ trong bài thi nói.
Không được xem xét.
Not to be considered.
Bringing pets to the office is out of the question here.
Việc mang thú cưng đến văn phòng ở đây không thể xem xét.
She made it clear that taking long breaks was out of the question.
Cô ấy đã làm rõ rằng việc nghỉ giải lao lâu không thể xem xét.
Is discussing politics at work out of the question in this company?
Việc thảo luận chính trị tại nơi làm việc có thể xem xét không?
Bị loại khỏi việc xem xét.
Excluded from consideration.
Is cheating on exams out of the question in IELTS?
Việc gian lận trong kỳ thi IELTS có bị loại trừ không?
It's definitely out of the question to plagiarize in IELTS essays.
Chắc chắn là không được phép sao chép trong bài luận IELTS.
Avoiding eye contact with the examiner is out of the question.
Tránh liên lạc mắt với người chấm thi là không khả thi.
Cụm từ "out of the question" có nghĩa là một điều gì đó không thể chấp nhận hoặc không thể thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để diễn đạt sự từ chối hoặc loại trừ một lựa chọn hoặc đề nghị nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết.
Cụm từ "out of the question" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "ex quaestionem", có nghĩa là "ra ngoài câu hỏi". Thời kỳ đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ những điều không thể bàn luận hay xem xét. Ngày nay, hằng ngày, nó được sử dụng để chỉ những khả năng hoặc ý tưởng không thể chấp nhận hoặc không thể xảy ra trong một tình huống cụ thể. Sự chuyển đổi hàm ý từ pháp lý sang ngữ nghĩa rộng hơn thể hiện sự phát triển trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "out of the question" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn tả rằng một điều gì đó không thể chấp nhận hoặc không thể xảy ra. Tần suất xuất hiện của cụm từ này phản ánh cách mà nó chỉ ra sự từ chối hoặc bác bỏ trong ngữ cảnh giao tiếp. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng rộng rãi trong các tình huống xã hội, thương mại và hội thoại hàng ngày để nhấn mạnh sự không thể hoặc không thích hợp trong các đề xuất hay yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp