Bản dịch của từ Out of touch trong tiếng Việt
Out of touch
Out of touch (Phrase)
Không liên lạc hoặc giao tiếp.
Not in contact or communication.
She felt out of touch with her friends after moving away.
Cô ấy cảm thấy không còn liên lạc với bạn bè sau khi chuyển đi.
He is not out of touch with the latest social media trends.
Anh ấy không bị lạc hậu với các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
Are you out of touch with the local community events?
Bạn có không còn liên lạc với các sự kiện cộng đồng địa phương không?
Cụm từ "out of touch" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không còn liên lạc hoặc thiếu thông tin về một vấn đề, một tình huống hay một người nào đó. Trong tiếng Anh, nó có thể ám chỉ tới việc không theo kịp với xu hướng hoặc sự phát triển hiện tại. Mặc dù "out of touch" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau: tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc thiếu tương tác xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về nghĩa về sự thiếu thông tin hay hiểu biết.
Cụm từ "out of touch" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "touch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tactus", nghĩa là "chạm vào". Ban đầu, "touch" biểu thị việc tiếp xúc vật lý. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự giao tiếp và sự kết nối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "out of touch" được sử dụng để mô tả trạng thái không còn liên quan hoặc không nắm bắt được thông tin hoặc tình hình hiện tại, cho thấy sự tách biệt về mặt xã hội hoặc tinh thần.
Cụm từ "out of touch" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả sự thiếu hiểu biết trong các tình huống xã hội hoặc sự thay đổi trong quan điểm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hay tổ chức không còn cập nhật thông tin mới hoặc không còn liên hệ chặt chẽ với một lĩnh vực nào đó. Tình huống sử dụng thường liên quan đến chính trị, kinh doanh hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp