Bản dịch của từ Out of touch trong tiếng Việt

Out of touch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of touch (Phrase)

01

Không liên lạc hoặc giao tiếp.

Not in contact or communication.

Ví dụ

She felt out of touch with her friends after moving away.

Cô ấy cảm thấy không còn liên lạc với bạn bè sau khi chuyển đi.

He is not out of touch with the latest social media trends.

Anh ấy không bị lạc hậu với các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.

Are you out of touch with the local community events?

Bạn có không còn liên lạc với các sự kiện cộng đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Out of touch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of touch

Không có idiom phù hợp