Bản dịch của từ Out of tune trong tiếng Việt
Out of tune
Out of tune (Phrase)
Their opinions on social issues are often out of tune with reality.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội thường không phù hợp với thực tế.
Many people believe that politicians are out of tune with public needs.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia không phù hợp với nhu cầu của công chúng.
Are our discussions about social change out of tune with current trends?
Các cuộc thảo luận của chúng ta về thay đổi xã hội có không phù hợp với xu hướng hiện tại không?
Cụm từ "out of tune" được sử dụng để mô tả tình trạng âm thanh không khớp, thiếu sự hòa hợp hoặc sai lệch về nốt nhạc trong một bản nhạc. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt. Tại Anh, "out of tune" thường mang ý nghĩa cả trong âm nhạc và trong biểu hiện cảm xúc, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ chủ yếu tập trung vào khía cạnh âm nhạc. Sự sử dụng này phản ánh nét đặc trưng văn hóa khác nhau trong giao tiếp.
Cụm từ "out of tune" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tunare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "hòa âm". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc sử dụng thuật ngữ này để chỉ âm thanh không hòa hợp xuất hiện từ thời Trung Cổ, khi âm nhạc được coi là biểu hiện của sự cân bằng và trật tự. Ngày nay, "out of tune" không chỉ dùng trong ngữ cảnh âm nhạc mà còn ám chỉ sự không phù hợp hoặc thiếu đồng bộ trong nhiều lĩnh vực khác.
Cụm từ "out of tune" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và âm thanh. Trong kỳ thi IELTS, nó thường được tìm thấy trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề như đánh giá bản nhạc hoặc khả năng âm thanh. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội để diễn tả sự không hài hòa hoặc không phù hợp trong giao tiếp giữa các cá nhân. Sự phổ biến của nó trong các văn bản nghệ thuật và phê bình cho thấy tính chất linh hoạt của cụm từ trong ngôn ngữ Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp