Bản dịch của từ Out on a limb trong tiếng Việt

Out on a limb

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out on a limb (Idiom)

ˈaʊ.tə.nəˈlɪm
ˈaʊ.tə.nəˈlɪm
01

Có nguy cơ.

Taking a risk.

Ví dụ

She went out on a limb to support the charity event.

Cô ấy đã liều lĩnh hỗ trợ sự kiện từ thiện.

He did not go out on a limb for that controversial issue.

Anh ấy đã không liều lĩnh cho vấn đề gây tranh cãi đó.

Did you ever go out on a limb for your friends?

Bạn đã bao giờ liều lĩnh vì bạn bè chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out on a limb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out on a limb

Không có idiom phù hợp