Bản dịch của từ Out thrust trong tiếng Việt
Out thrust

Out thrust (Verb)
The speaker out thrust her hand to greet the audience.
Người phát biểu đã đưa tay ra để chào đón khán giả.
He out thrust his opinion on the matter during the meeting.
Anh ấy đã đưa ra ý kiến của mình về vấn đề trong cuộc họp.
The activist out thrust her voice for equal rights in the protest.
Nhà hoạt động đã đưa ra giọng nói của mình về quyền bình đẳng trong cuộc biểu tình.
Đẩy ra.
Thrust out.
He out thrust his hand to greet the guest.
Anh ta đẩy tay ra để chào mừng khách.
The politician out thrust his promises during the speech.
Nhà chính trị đẩy ra các lời hứa trong bài phát biểu.
She out thrust her opinions in the heated debate.
Cô ấy đẩy ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận gay gắt.
Out thrust (Noun)
Đẩy ra.
Thrust out.
The out thrust of the community's generosity was heartwarming.
Sự đẩy ra của lòng hào phóng của cộng đồng rất làm ấm lòng.
Her out thrust of support for the charity event was admirable.
Sự ủng hộ mạnh mẽ của cô ấy cho sự kiện từ thiện rất đáng ngưỡng mộ.
The out thrust of unity among the volunteers was evident.
Sự đoàn kết mạnh mẽ giữa các tình nguyện viên rõ ràng.
"Out thrust" là một cụm từ chỉ hành động hoặc trạng thái của việc đẩy ra ngoài, thường liên quan đến vị trí hoặc chuyển động của một vật thể nhô ra. Trong tiếng Anh, "out thrust" không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng cấu trúc câu có thể khác biệt đôi chút trong bối cảnh giao tiếp. Khái niệm này phổ biến trong các lĩnh vực như địa chất học, kiến trúc, và thể thao, nơi mà sự chuyển động ra ngoài hoặc ra xa là điều cần phân tích hoặc mô tả.
Thuật ngữ "out thrust" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "out" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex", nghĩa là "ra ngoài", và động từ "thrust" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þrustan", có nghĩa là "đẩy". Kết hợp lại, "out thrust" ám chỉ hành động đẩy ra ngoài một cách mạnh mẽ. Sự liên kết giữa hình thức và nghĩa của từ hiện tại vẫn giữ nguyên tính năng động trong bối cảnh vật lý, thể hiện sự mở rộng hoặc phô bày cấu trúc.
Từ "out thrust" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh bài kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến địa lý hoặc kiến trúc, đòi hỏi khả năng miêu tả hình dạng và cấu trúc. Ngoài ra, "out thrust" được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khi mô tả sự nhô ra của một đối tượng nào đó, ví dụ như một phần của thiết kế hoặc địa hình.