Bản dịch của từ Out thrust trong tiếng Việt

Out thrust

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out thrust (Verb)

ˈaʊtθɹˌʌst
ˈaʊtθɹˌʌst
01

Mở rộng ra bên ngoài.

Extend outward.

Ví dụ

The speaker out thrust her hand to greet the audience.

Người phát biểu đã đưa tay ra để chào đón khán giả.

He out thrust his opinion on the matter during the meeting.

Anh ấy đã đưa ra ý kiến của mình về vấn đề trong cuộc họp.

The activist out thrust her voice for equal rights in the protest.

Nhà hoạt động đã đưa ra giọng nói của mình về quyền bình đẳng trong cuộc biểu tình.

02

Đẩy ra.

Thrust out.

Ví dụ

He out thrust his hand to greet the guest.

Anh ta đẩy tay ra để chào mừng khách.

The politician out thrust his promises during the speech.

Nhà chính trị đẩy ra các lời hứa trong bài phát biểu.

She out thrust her opinions in the heated debate.

Cô ấy đẩy ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận gay gắt.

Out thrust (Noun)

ˈaʊtθɹˌʌst
ˈaʊtθɹˌʌst
01

Đẩy ra.

Thrust out.

Ví dụ

The out thrust of the community's generosity was heartwarming.

Sự đẩy ra của lòng hào phóng của cộng đồng rất làm ấm lòng.

Her out thrust of support for the charity event was admirable.

Sự ủng hộ mạnh mẽ của cô ấy cho sự kiện từ thiện rất đáng ngưỡng mộ.

The out thrust of unity among the volunteers was evident.

Sự đoàn kết mạnh mẽ giữa các tình nguyện viên rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Out thrust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out thrust

Không có idiom phù hợp