Bản dịch của từ Outbidden trong tiếng Việt
Outbidden

Outbidden (Verb)
She outbidden John at the charity auction last Saturday.
Cô ấy đã vượt giá John tại buổi đấu giá từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not outbid anyone for the painting at the auction.
Họ đã không vượt giá ai cho bức tranh tại buổi đấu giá.
Did you outbid Sarah for the concert tickets?
Bạn đã vượt giá Sarah cho vé concert chưa?
Họ từ
Từ "outbidden" là dạng quá khứ của động từ "outbid", có nghĩa là đặt giá cao hơn để giành chiến thắng trong một cuộc đấu giá hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh, "outbid" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong thương mại và giao dịch, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và đấu giá. Thực tế, "outbid" mang nghĩa hẹp hơn khi ám chỉ trực tiếp đến hành động đấu giá chứ không chỉ đơn thuần là cạnh tranh về giá.
Từ "outbidden" có nguồn gốc từ động từ "bid", có xuất phát từ tiếng Trung cổ "bidan" có nghĩa là "cầu xin" hoặc "đề nghị". Tiền tố "out-" trong tiếng Anh cổ mang ý nghĩa "vượt qua" hoặc "hơn". Sự kết hợp này chỉ sự hành động vượt qua một đề nghị hay một giá thầu của người khác. Với ý nghĩa hiện tại, "outbidden" dùng để chỉ hành động mà một bên vượt qua một bên khác trong việc đặt giá hoặc đề nghị, thường xảy ra trong các cuộc đấu thầu hoặc thương lượng.
Từ "outbidden" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Đây là một từ tương đối hiếm gặp, thường không được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Nghĩa của từ này là "bị vượt qua trong việc đặt giá" và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đấu thầu hoặc đấu giá. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu kinh doanh hoặc tài chính hơn là trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.