Bản dịch của từ Outbidden trong tiếng Việt

Outbidden

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outbidden (Verb)

ˈaʊtbˌɪdənd
ˈaʊtbˌɪdənd
01

Trả giá cao hơn ai đó trong một cuộc đấu giá.

To outbid someone in an auction.

Ví dụ

She outbidden John at the charity auction last Saturday.

Cô ấy đã vượt giá John tại buổi đấu giá từ thiện thứ Bảy vừa qua.

They did not outbid anyone for the painting at the auction.

Họ đã không vượt giá ai cho bức tranh tại buổi đấu giá.

Did you outbid Sarah for the concert tickets?

Bạn đã vượt giá Sarah cho vé concert chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outbidden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outbidden

Không có idiom phù hợp