Bản dịch của từ Outbraves trong tiếng Việt
Outbraves

Outbraves (Verb)
She outbraves her peers in advocating for social justice.
Cô ấy vượt trội hơn bạn bè trong việc vận động cho công bằng xã hội.
He does not outbrave others when discussing mental health issues.
Anh ấy không vượt trội hơn người khác khi thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Does she outbrave everyone in promoting community service?
Cô ấy có vượt trội hơn mọi người trong việc thúc đẩy dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "outbraves" là một động từ thuộc dạng hiện tại đơn, mang ý nghĩa là "vượt trội hơn trong sự can đảm hoặc sự dũng cảm" so với ai đó. Đây là hình thức động từ được tạo thành từ tiền tố "out-" và động từ "brave". Cách sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn cảnh văn học hoặc các tình huống nói về sự gan dạ. Đến nay, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết của từ này.
Từ "outbraves" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "out-" và động từ "brave". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" có nghĩa là vượt qua, ra ngoài. Động từ "brave" đến từ tiếng Pháp cổ "brave", có liên quan đến tiếng Latinh "barbarus", chỉ những kẻ dám đối mặt với hiểm nguy. Ý nghĩa kết hợp của từ này liên quan đến việc vượt qua sự dũng cảm của người khác, thể hiện sự táo bạo trong hành động hoặc thái độ.
Từ "outbraves" là một từ hiếm gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít được sử dụng trong phần đọc và nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sự dũng cảm hoặc tinh thần vượt trội trong các tình huống khó khăn. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong những cuộc thảo luận về lòng can đảm trong văn học và lịch sử, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.