Bản dịch của từ Outclass trong tiếng Việt
Outclass

Outclass (Verb)
Her writing skills outclass her classmates in the IELTS preparation course.
Kỹ năng viết của cô ấy vượt trội so với các bạn cùng lớp trong khóa học luyện thi IELTS.
The students should avoid using complicated words to outclass others in speaking.
Các học sinh nên tránh sử dụng từ ngữ phức tạp để vượt trội so với người khác khi nói.
Does practicing regularly help you outclass your peers in IELTS writing?
Việc luyện tập thường xuyên có giúp bạn vượt trội so với đồng nghiệp trong việc viết IELTS không?
Dạng động từ của Outclass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outclass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outclassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outclassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outclasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outclassing |
Họ từ
Từ "outclass" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt trội hơn về mặt chất lượng, khả năng hoặc thành tựu so với người khác hoặc một nhóm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cạnh tranh, như thể thao hoặc kinh doanh. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "outclass" có thể phổ biến hơn trong các văn bản chuyên môn và thể thao ở Mỹ.
Từ "outclass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" kết hợp với danh từ "class". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latin "ex-", nghĩa là "ra ngoài", trong khi "class" bắt nguồn từ từ Latin "classis", chỉ nhóm hay hạng mục. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chỉ sự vượt trội về phẩm chất hoặc năng lực so với nhóm khác, phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của việc nổi bật hơn.
Từ "outclass" thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng so sánh hoặc phân tích. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự vượt trội về kỹ năng, thành tích hoặc phẩm chất. Ngoài ra, trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp, "outclass" cũng được dùng để nhấn mạnh sự ưu việt của một cá nhân hoặc nhóm so với những đối thủ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp