Bản dịch của từ Outclass trong tiếng Việt

Outclass

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outclass (Verb)

ˈaʊtklæs
aʊtklˈæs
01

Hãy vượt trội hơn nhiều.

Be far superior to.

Ví dụ

Her writing skills outclass her classmates in the IELTS preparation course.

Kỹ năng viết của cô ấy vượt trội so với các bạn cùng lớp trong khóa học luyện thi IELTS.

The students should avoid using complicated words to outclass others in speaking.

Các học sinh nên tránh sử dụng từ ngữ phức tạp để vượt trội so với người khác khi nói.

Does practicing regularly help you outclass your peers in IELTS writing?

Việc luyện tập thường xuyên có giúp bạn vượt trội so với đồng nghiệp trong việc viết IELTS không?

Dạng động từ của Outclass (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outclass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outclassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outclassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outclasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outclassing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outclass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outclass

Không có idiom phù hợp