Bản dịch của từ Outcompete trong tiếng Việt
Outcompete

Outcompete (Verb)
Vượt qua trong một tình huống cạnh tranh.
Surpass in a competitive situation.
Many local businesses outcompete larger chains in community support.
Nhiều doanh nghiệp địa phương vượt trội hơn chuỗi lớn trong hỗ trợ cộng đồng.
Large corporations do not easily outcompete small startups.
Các tập đoàn lớn không dễ dàng vượt trội hơn các công ty khởi nghiệp nhỏ.
Can small businesses outcompete big brands in social media marketing?
Liệu các doanh nghiệp nhỏ có thể vượt trội hơn các thương hiệu lớn trong tiếp thị truyền thông xã hội không?
Từ “outcompete” có nghĩa là vượt trội hơn đối thủ trong một cuộc cạnh tranh hoặc đạt được lợi thế hơn bằng cách thể hiện sự ưu việt. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học và chiến lược kinh doanh. Trong tiếng Anh, “outcompete” được dùng chủ yếu ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng, nhưng về ngữ điệu có thể có đôi chút khác biệt do sự biến đổi trong phát âm giữa hai vùng.
Từ "outcompete" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "out-" và động từ "compete". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "hơn". "Compete" lại có gốc từ tiếng Latin "competere", có nghĩa là "thi đấu thử sức". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của từ: vượt trội hơn trong việc tranh đua hoặc cạnh tranh. Từ "outcompete" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế và môi trường.
Từ "outcompete" thể hiện sự cạnh tranh vượt trội, thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại và sinh học. Trong IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận về kinh tế hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự tiến hóa và chiến lược kinh doanh, nơi phân tích sự thành công vượt trội giữa các tổ chức hoặc loài.