Bản dịch của từ Outcompete trong tiếng Việt

Outcompete

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outcompete (Verb)

aʊtkəmpˈutɨk
aʊtkəmpˈutɨk
01

Vượt qua trong một tình huống cạnh tranh.

Surpass in a competitive situation.

Ví dụ

Many local businesses outcompete larger chains in community support.

Nhiều doanh nghiệp địa phương vượt trội hơn chuỗi lớn trong hỗ trợ cộng đồng.

Large corporations do not easily outcompete small startups.

Các tập đoàn lớn không dễ dàng vượt trội hơn các công ty khởi nghiệp nhỏ.

Can small businesses outcompete big brands in social media marketing?

Liệu các doanh nghiệp nhỏ có thể vượt trội hơn các thương hiệu lớn trong tiếp thị truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outcompete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outcompete

Không có idiom phù hợp