Bản dịch của từ Outcry trong tiếng Việt
Outcry
Outcry (Noun)
Một câu cảm thán hoặc hét lên.
An exclamation or shout.
The public outcry against the new policy was overwhelming.
Sự phản ứng của công chúng với chính sách mới là áp đảo.
The outcry for justice after the incident was heard worldwide.
Sự kêu gọi công bằng sau sự cố đã được nghe trên toàn thế giới.
The social media outcry prompted immediate action from authorities.
Sự phản ứng từ mạng xã hội đã thúc đẩy hành động ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.
Kết hợp từ của Outcry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge outcry Tiếng la hét lớn | The social media platform faced a huge outcry over privacy concerns. Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với một làn sóng phản đối lớn về vấn đề quyền riêng tư. |
Immediate outcry Phản ứng ngay lập tức | The social media post triggered an immediate outcry from the public. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một lời phản đối ngay lập tức từ công chúng. |
National outcry Sự phẫn nộ quốc gia | The social media post caused a national outcry for justice. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một làn sóng phản ứng quốc gia về công lý. |
International outcry Sự phản đối quốc tế | The international outcry over child labor led to policy changes. Sự phản đối quốc tế về lao động trẻ em dẫn đến thay đổi chính sách. |
Great outcry Tiếng la hét lớn | The new policy caused a great outcry among the citizens. Chính sách mới gây ra một làn sóng phản đối lớn trong cư dân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp