Bản dịch của từ Outcry trong tiếng Việt

Outcry

Noun [U/C]

Outcry (Noun)

ˈaʊtkɹaɪ
ˈaʊtkɹaɪ
01

Một câu cảm thán hoặc hét lên.

An exclamation or shout.

Ví dụ

The public outcry against the new policy was overwhelming.

Sự phản ứng của công chúng với chính sách mới là áp đảo.

The outcry for justice after the incident was heard worldwide.

Sự kêu gọi công bằng sau sự cố đã được nghe trên toàn thế giới.

The social media outcry prompted immediate action from authorities.

Sự phản ứng từ mạng xã hội đã thúc đẩy hành động ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.

Dạng danh từ của Outcry (Noun)

SingularPlural

Outcry

Outcries

Kết hợp từ của Outcry (Noun)

CollocationVí dụ

Huge outcry

Tiếng la hét lớn

The social media platform faced a huge outcry over privacy concerns.

Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với một làn sóng phản đối lớn về vấn đề quyền riêng tư.

Immediate outcry

Phản ứng ngay lập tức

The social media post triggered an immediate outcry from the public.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một lời phản đối ngay lập tức từ công chúng.

National outcry

Sự phẫn nộ quốc gia

The social media post caused a national outcry for justice.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một làn sóng phản ứng quốc gia về công lý.

International outcry

Sự phản đối quốc tế

The international outcry over child labor led to policy changes.

Sự phản đối quốc tế về lao động trẻ em dẫn đến thay đổi chính sách.

Great outcry

Tiếng la hét lớn

The new policy caused a great outcry among the citizens.

Chính sách mới gây ra một làn sóng phản đối lớn trong cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outcry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outcry

Không có idiom phù hợp