Bản dịch của từ Outdate trong tiếng Việt
Outdate

Outdate (Verb)
Traditional customs often outdate in rapidly changing societies.
Các phong tục truyền thống thường lỗi thời trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
The technology used in communication quickly outdates due to innovations.
Công nghệ được sử dụng trong việc giao tiếp nhanh chóng lỗi thời do sự đổi mới.
Social media platforms can easily outdate if not regularly updated.
Các nền tảng truyền thông xã hội có thể dễ dàng lỗi thời nếu không được cập nhật thường xuyên.
Outdate (Adjective)
Lỗi thời hoặc lỗi thời.
Oldfashioned or obsolete.
The outdate fashion trend resurfaced in the social media sphere.
Xu hướng thời trang lỗi thời tái xuất trong không gian truyền thông xã hội.
Her outdate phone couldn't keep up with the social networking apps.
Chiếc điện thoại lỗi thời của cô ấy không thể theo kịp với các ứng dụng mạng xã hội.
The outdate etiquette clashed with the modern norms in social gatherings.
Phong cách lễ phép lỗi thời va chạm với các quy tắc hiện đại trong các buổi tụ tập xã hội.
"Outdate" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp với thời gian hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "outdated" có thể được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc công nghệ cổ điển, trong khi ở Mỹ, từ này có thể liên quan đến ý tưởng hoặc quan điểm không còn được chấp nhận. Cả hai dạng đều mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu cập nhật.
Từ "outdate" bắt nguồn từ tiền tố "out-" có nghĩa là vượt ra ngoài, và động từ "date", có nguồn gốc từ tiếng Latin "data", liên quan đến thời gian hoặc thời điểm. Kết hợp lại, "outdate" chỉ trạng thái không còn phù hợp hoặc lạc hậu so với hiện tại. Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi trong giá trị và sự phát triển của thời gian, hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ những thứ không còn hợp thời hay lỗi thời.
Từ "outdate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính hiện đại và chính xác hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lỗi thời hoặc không còn phổ biến, chẳng hạn trong các lĩnh vực công nghệ, thời trang hoặc giáo dục, khi nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc cập nhật thông tin hoặc xu hướng để duy trì sự phù hợp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp