Bản dịch của từ Outdate trong tiếng Việt
Outdate
Verb Adjective

Outdate (Verb)
ˈaʊtdˌeit
ˌaʊtdˈeit
Ví dụ
Traditional customs often outdate in rapidly changing societies.
Các phong tục truyền thống thường lỗi thời trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
The technology used in communication quickly outdates due to innovations.
Công nghệ được sử dụng trong việc giao tiếp nhanh chóng lỗi thời do sự đổi mới.
Social media platforms can easily outdate if not regularly updated.
Các nền tảng truyền thông xã hội có thể dễ dàng lỗi thời nếu không được cập nhật thường xuyên.