Bản dịch của từ Outdate trong tiếng Việt

Outdate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdate (Verb)

ˈaʊtdˌeit
ˌaʊtdˈeit
01

Trở nên lỗi thời hoặc lỗi thời.

Become oldfashioned or obsolete.

Ví dụ

Traditional customs often outdate in rapidly changing societies.

Các phong tục truyền thống thường lỗi thời trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng.

The technology used in communication quickly outdates due to innovations.

Công nghệ được sử dụng trong việc giao tiếp nhanh chóng lỗi thời do sự đổi mới.

Social media platforms can easily outdate if not regularly updated.

Các nền tảng truyền thông xã hội có thể dễ dàng lỗi thời nếu không được cập nhật thường xuyên.

Outdate (Adjective)