Bản dịch của từ Outdone trong tiếng Việt

Outdone

Verb

Outdone (Verb)

ˈaʊtdˈʌn
ˈaʊtdˈʌn
01

Phân từ quá khứ của outdo

Past participle of outdo

Ví dụ

She outdone her rival in the competition.

Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.

The charity event outdone all previous fundraisers.

Sự kiện từ thiện vượt qua tất cả các chương trình gây quỹ trước đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outdone

Không có idiom phù hợp