Bản dịch của từ Outdone trong tiếng Việt
Outdone
Outdone (Verb)
Phân từ quá khứ của outdo.
Past participle of outdo.
She outdone her rival in the competition.
Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
The charity event outdone all previous fundraisers.
Sự kiện từ thiện vượt qua tất cả các chương trình gây quỹ trước đó.
His generosity outdone everyone's expectations.
Sự hào phóng của anh ấy đã vượt qua kỳ vọng của mọi người.
Dạng động từ của Outdone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outdo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outdid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outdone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outdoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outdoing |
Họ từ
Từ "outdone" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "outdo", mang nghĩa vượt trội hơn hoặc làm tốt hơn ai đó trong một hoạt động hoặc thành tựu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh để thể hiện sự xuất sắc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "outdone" có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt và thói quen ngôn ngữ có thể khác biệt trong phong cách nói và viết.
Từ "outdone" xuất phát từ động từ "outdo", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần tiền tố "out-" có nghĩa là vượt qua và gốc từ "do", từ tiếng Đức cổ "tun", có nghĩa là làm. Kể từ thế kỷ 16, "outdone" đã được sử dụng để chỉ hành động vượt trội hơn về khả năng hoặc thành tích. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự khẳng định về việc một ai đó hoặc cái gì đó đã vượt qua người khác một cách nổi bật.
Từ "outdone" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu ngôn ngữ cụ thể và trực tiếp hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi so sánh thành tích hoặc hành động, thường trong các tình huống diễn đạt sự vượt trội. Ngoài ra, "outdone" còn gặp trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự cạnh tranh hoặc so sánh trong nhiều lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp