Bản dịch của từ Outer wall trong tiếng Việt
Outer wall

Outer wall (Noun)
The outer wall of the community center needs repainting this year.
Bức tường bên ngoài của trung tâm cộng đồng cần được sơn lại năm nay.
The outer wall is not damaged after the recent storm, thankfully.
Bức tường bên ngoài không bị hư hại sau cơn bão gần đây, thật may mắn.
Is the outer wall of the school strong enough to withstand earthquakes?
Bức tường bên ngoài của trường có đủ mạnh để chống lại động đất không?
"Outer wall" là thuật ngữ chỉ phần tường bên ngoài của một cấu trúc, thường có vai trò bảo vệ và giữ ấm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Với ngữ âm, người nói ở hai khu vực này có thể sử dụng các phương ngữ khác nhau nhưng nội dung vẫn không thay đổi. "Outer wall" thường được đề cập trong kiến trúc, xây dựng và thiết kế.
Từ "outer wall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "outer" bắt nguồn từ "exterus", nghĩa là bên ngoài, và "wall" xuất phát từ "vallum", chỉ công trình phòng thủ. Khi kết hợp lại, khái niệm "outer wall" chỉ rõ một bức tường ở bên ngoài, bảo vệ các cấu trúc bên trong. Ý nghĩa này phản ánh vai trò của nó trong việc ngăn chặn và bảo vệ, như trong kiến trúc và quân sự, cho đến ngày nay.
Cụm từ "outer wall" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, riêng biệt ở bài thi Nghe và Đọc, nơi mô tả các cấu trúc kiến trúc hoặc ngữ cảnh liên quan đến xây dựng. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để trình bày các vấn đề bảo trì nhà ở hoặc kiến trúc. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi đề cập đến các yếu tố bền vững trong thiết kế xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp