Bản dịch của từ Outercourse trong tiếng Việt

Outercourse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outercourse (Noun)

01

Hoạt động tình dục không thâm nhập.

Nonpenetrative sexual activity.

Ví dụ

Outercourse can help couples maintain intimacy without penetration.

Outercourse có thể giúp các cặp đôi duy trì sự gần gũi mà không cần thâm nhập.

Many people do not understand the benefits of outercourse.

Nhiều người không hiểu lợi ích của outercourse.

Is outercourse a common practice among young adults today?

Outercourse có phải là một thực hành phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outercourse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outercourse

Không có idiom phù hợp