Bản dịch của từ Outercourse trong tiếng Việt
Outercourse

Outercourse (Noun)
Outercourse can help couples maintain intimacy without penetration.
Outercourse có thể giúp các cặp đôi duy trì sự gần gũi mà không cần thâm nhập.
Many people do not understand the benefits of outercourse.
Nhiều người không hiểu lợi ích của outercourse.
Is outercourse a common practice among young adults today?
Outercourse có phải là một thực hành phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Outercourse là thuật ngữ chỉ các hoạt động tình dục không xâm nhập, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản. Nó bao gồm các hành động như hôn, vuốt ve và kích thích cơ thể mà không thể dẫn đến giao hợp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày so với các từ ngữ như "giao hợp" hoặc "tình dục".
Từ "outercourse" bắt nguồn từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" nghĩa là "ngoài" và "course" từ tiếng Latinh "cursus" có nghĩa là "cuộc đi" hoặc "hành trình". Từ này xuất hiện lần đầu vào khoảng những năm 1980 trong ngữ cảnh thể hiện các hành vi tình dục không thâm nhập nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm và mang thai. Ngày nay, "outercourse" thường được hiểu trong mối quan hệ với giáo dục giới tính, nhấn mạnh sự an toàn và trách nhiệm trong quan hệ tình dục.
Từ "outercourse" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tình dục và giáo dục giới tính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học xã hội và tâm lý học để chỉ các hoạt động tình dục không xâm lấn, như một lựa chọn an toàn hơn so với giao hợp. Do đó, "outercourse" có thể được xem như một thuật ngữ quan trọng nhưng hạn chế trong việc diễn đạt kiến thức về trải nghiệm tình dục an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp