Bản dịch của từ Outflaming trong tiếng Việt
Outflaming

Outflaming (Noun)
The outflaming of protests in 2020 shocked many in the community.
Sự bùng nổ của các cuộc biểu tình năm 2020 đã khiến nhiều người sốc.
The outflaming during the town hall meeting was unexpected and disruptive.
Sự bùng nổ trong cuộc họp thị trấn là điều không mong đợi và gây rối.
Was the outflaming of social issues discussed at the conference?
Có phải sự bùng nổ của các vấn đề xã hội đã được thảo luận tại hội nghị không?
Từ "outflaming" là một động từ trong tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" và danh từ "flame", có nghĩa là vượt trội hơn về sự cháy hoặc bùng nổ so với một nguồn lửa khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự nổi bật hoặc mãnh liệt của một thứ gì đó, chẳng hạn như một cảm xúc hay một tình huống. Hiện nay, "outflame" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng tùy theo khu vực.
Từ "outflaming" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "out-" và danh từ "flame". Tiền tố "out-" diễn tả hành động vượt qua hoặc vượt trội hơn, trong khi "flame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flamma", nghĩa là ngọn lửa. Nguyên gốc của từ này gợi ý về việc lửa bùng cháy mãnh liệt hơn so với những ngọn lửa khác. Hiện tại, nghĩa "outflaming" được mở rộng để chỉ sự vượt trội hoặc nổi bật trong bất kỳ lĩnh vực nào, không chỉ giới hạn ở lửa.
Từ "outflaming" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi bàn luận về hiện tượng thiên nhiên hoặc dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc biểu tượng trong văn học. Ngoài ra, "outflaming" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự biểu cảm mạnh mẽ, chẳng hạn như trong hội họp hoặc các cuộc tranh luận.