Bản dịch của từ Outflaming trong tiếng Việt

Outflaming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outflaming (Noun)

ˈaʊtflˌeɪmɨŋ
ˈaʊtflˌeɪmɨŋ
01

Một ngọn lửa bùng lên, bùng lên; một sự bộc phát.

A flaming out flaring up an outburst.

Ví dụ

The outflaming of protests in 2020 shocked many in the community.

Sự bùng nổ của các cuộc biểu tình năm 2020 đã khiến nhiều người sốc.

The outflaming during the town hall meeting was unexpected and disruptive.

Sự bùng nổ trong cuộc họp thị trấn là điều không mong đợi và gây rối.

Was the outflaming of social issues discussed at the conference?

Có phải sự bùng nổ của các vấn đề xã hội đã được thảo luận tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outflaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outflaming

Không có idiom phù hợp