Bản dịch của từ Flaring trong tiếng Việt

Flaring

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flaring (Verb)

flˈɛɹɪŋ
flˈɛɹɪŋ
01

Đốt cháy không ổn định.

Burn unsteadily.

Ví dụ

The candles were flaring during the social event last Saturday.

Những ngọn nến đang cháy bập bùng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The lights are not flaring at the community gathering tonight.

Ánh đèn không cháy bập bùng trong buổi gặp gỡ cộng đồng tối nay.

Are the decorations flaring during the festival in New York?

Liệu các trang trí có đang cháy bập bùng trong lễ hội ở New York không?

The candles were flaring brightly during the romantic dinner.

Những cây nến đang cháy sáng trong bữa tối lãng mạn.

The fire in the fireplace was not flaring, it was dying down.

Lửa trong lò sưởi không cháy lòe loẹt, nó đang dần tắt.

Dạng động từ của Flaring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flaring

Flaring (Adjective)

flˈɛɹɪŋ
flˈɛɹɪŋ
01

Rực cháy với một ngọn lửa bùng nổ bất ngờ.

Blazing with a sudden burst of flame.

Ví dụ

The flaring bonfire lit up the entire campsite at night.

Ngọn lửa bùng cháy sáng rực cả khu cắm trại vào ban đêm.

The flaring protests did not calm down after the government response.

Các cuộc biểu tình bùng cháy không dịu lại sau phản ứng của chính phủ.

Are the flaring lights at the rally distracting the speakers?

Ánh đèn bùng cháy tại buổi biểu tình có làm phân tâm diễn giả không?

The flaring bonfire illuminated the night sky.

Đám lửa sáng rực chiếu sáng bầu trời đêm.

The protesters avoided the flaring torches during the demonstration.

Các người biểu tình tránh xa những ngọn đuốc sáng rực.

Flaring (Adverb)

flˈɛɹɪŋ
flˈɛɹɪŋ
01

Theo cách đang cháy không ngừng.

In a manner that is burning unsteadily.

Ví dụ

The flaring lights at the protest drew everyone's attention last night.

Ánh sáng nhấp nháy tại cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của mọi người tối qua.

The flaring flames did not disrupt the peaceful gathering in Central Park.

Ngọn lửa nhấp nháy không làm gián đoạn buổi tụ tập hòa bình ở Central Park.

Are the flaring signs of unrest visible in today's social media posts?

Có phải dấu hiệu nhấp nháy của bất ổn hiện rõ trong bài đăng mạng xã hội hôm nay không?

Her eyes were flaring with anger during the debate.

Đôi mắt cô ấy đang phát sáng với sự tức giận trong cuộc tranh luận.

He tried to speak calmly, avoiding flaring up in frustration.

Anh ấy cố gắng nói một cách bình tĩnh, tránh việc tỏ ra tức giận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flaring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flaring

Không có idiom phù hợp