Bản dịch của từ Flaring trong tiếng Việt
Flaring

Flaring (Verb)
Đốt cháy không ổn định.
The candles were flaring during the social event last Saturday.
Những ngọn nến đang cháy bập bùng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The lights are not flaring at the community gathering tonight.
Ánh đèn không cháy bập bùng trong buổi gặp gỡ cộng đồng tối nay.
Are the decorations flaring during the festival in New York?
Liệu các trang trí có đang cháy bập bùng trong lễ hội ở New York không?
The candles were flaring brightly during the romantic dinner.
Những cây nến đang cháy sáng trong bữa tối lãng mạn.
The fire in the fireplace was not flaring, it was dying down.
Lửa trong lò sưởi không cháy lòe loẹt, nó đang dần tắt.
Dạng động từ của Flaring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flaring |
Flaring (Adjective)
The flaring bonfire lit up the entire campsite at night.
Ngọn lửa bùng cháy sáng rực cả khu cắm trại vào ban đêm.
The flaring protests did not calm down after the government response.
Các cuộc biểu tình bùng cháy không dịu lại sau phản ứng của chính phủ.
Are the flaring lights at the rally distracting the speakers?
Ánh đèn bùng cháy tại buổi biểu tình có làm phân tâm diễn giả không?
The flaring bonfire illuminated the night sky.
Đám lửa sáng rực chiếu sáng bầu trời đêm.
The protesters avoided the flaring torches during the demonstration.
Các người biểu tình tránh xa những ngọn đuốc sáng rực.
Flaring (Adverb)
Theo cách đang cháy không ngừng.
In a manner that is burning unsteadily.
The flaring lights at the protest drew everyone's attention last night.
Ánh sáng nhấp nháy tại cuộc biểu tình thu hút sự chú ý của mọi người tối qua.
The flaring flames did not disrupt the peaceful gathering in Central Park.
Ngọn lửa nhấp nháy không làm gián đoạn buổi tụ tập hòa bình ở Central Park.
Are the flaring signs of unrest visible in today's social media posts?
Có phải dấu hiệu nhấp nháy của bất ổn hiện rõ trong bài đăng mạng xã hội hôm nay không?
Her eyes were flaring with anger during the debate.
Đôi mắt cô ấy đang phát sáng với sự tức giận trong cuộc tranh luận.
He tried to speak calmly, avoiding flaring up in frustration.
Anh ấy cố gắng nói một cách bình tĩnh, tránh việc tỏ ra tức giận.
Họ từ
Flaring là thuật ngữ chỉ việc đốt bớt khí thải, thường là khí thiên nhiên, trong ngành dầu khí. Quá trình này nhằm giảm áp lực trong hệ thống và ngăn chặn sự phát thải khí độc hại. Trong tiếng Anh, "flaring" có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh kỹ thuật và môi trường. Flaring thường bị giới hạn bởi các quy định về môi trường ở nhiều quốc gia.
Từ "flaring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh " flare", bắt nguồn từ tiếng Latin "flāre", có nghĩa là "thổi" hoặc "bùng cháy". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ánh sáng bất ngờ hoặc sự bùng nổ của ngọn lửa. Ngày nay, "flaring" không chỉ phản ánh sự bùng nổ của ngọn lửa mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thời trang và âm nhạc, để mô tả sự nổi bật và thu hút sự chú ý.
Từ "flaring" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong bài viết và bài nói liên quan đến môi trường, công nghệ và năng lượng.Trong ngữ cảnh hàng ngày, "flaring" thường được sử dụng để chỉ hành động bùng nổ ngọn lửa từ các nhà máy lọc dầu hoặc các hoạt động công nghiệp. Nó cũng có thể ám chỉ đến các trạng thái cảm xúc như tức giận hoặc bùng nổ, được sử dụng trong các cuộc thảo luận tâm lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp