Bản dịch của từ Blazing trong tiếng Việt

Blazing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blazing (Verb)

blˈeɪzɪŋ
blˈeɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của ngọn lửa.

Present participle and gerund of blaze.

Ví dụ

Her eyes were blazing with anger during the heated debate.

Đôi mắt của cô ấy đang cháy lên với sự tức giận trong cuộc tranh luận gay gắt.

The lack of preparation was not blazing in his writing style.

Sự thiếu chuẩn bị không phản ánh rõ trong phong cách viết của anh ấy.

Was the speaker's passion for the topic blazing in his speech?

Sự đam mê của người nói với chủ đề có hiện rõ trong bài phát biểu không?

Dạng động từ của Blazing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blaze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blazing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blazing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blazing

Không có idiom phù hợp