Bản dịch của từ Blazing trong tiếng Việt
Blazing

Blazing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ngọn lửa.
Present participle and gerund of blaze.
Her eyes were blazing with anger during the heated debate.
Đôi mắt của cô ấy đang cháy lên với sự tức giận trong cuộc tranh luận gay gắt.
The lack of preparation was not blazing in his writing style.
Sự thiếu chuẩn bị không phản ánh rõ trong phong cách viết của anh ấy.
Was the speaker's passion for the topic blazing in his speech?
Sự đam mê của người nói với chủ đề có hiện rõ trong bài phát biểu không?
Dạng động từ của Blazing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blazing |
Họ từ
Từ "blazing" có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "tỏa sáng mãnh liệt", thường được sử dụng để mô tả ngọn lửa mạnh mẽ hoặc ánh sáng gay gắt. Trong tiếng Anh Anh, có thể thấy nó được dùng nhiều trong ngữ cảnh mô tả cảnh thiên nhiên hoặc thời tiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự, song thường để chỉ mức độ hoạt động mạnh mẽ hoặc tốc độ đáng kể, ví dụ như "blazing speed". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách dùng trong từng vùng miền.
Từ "blazing" nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blaze", có nguồn gốc từ tiếng Latin "blasare" có nghĩa là "rực lửa" hoặc "tỏa sáng". Lịch sử từ này liên quan đến hình ảnh của ngọn lửa mạnh và sáng, thể hiện sức mạnh và sự mãnh liệt. Ngày nay, "blazing" không chỉ được sử dụng để mô tả ngọn lửa mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, sự phấn khích hoặc tốc độ nhanh chóng, phản ánh tính chất tỏa sáng và cuốn hút của nó.
Từ "blazing" xuất hiện với tần suất tăng cao trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả các trạng thái nhiệt độ cực đoan hoặc các tình huống gây hoang mang. Trong ngữ cảnh khác, "blazing" thường được sử dụng để chỉ các đám cháy lớn, ánh sáng chói, hoặc thể hiện sự mãnh liệt và kịch tính trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc mô tả thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp