Bản dịch của từ Outlasted trong tiếng Việt

Outlasted

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlasted (Verb)

aʊtlˈæstɪd
aʊtlˈæstɪd
01

Tồn tại xa hơn; sống lâu hơn.

Survive beyond outlive.

Ví dụ

Many friendships outlasted the challenges of the pandemic in 2020.

Nhiều tình bạn đã tồn tại sau những thách thức của đại dịch năm 2020.

Some relationships did not outlast the pressure of social media.

Một số mối quan hệ không tồn tại được trước áp lực của mạng xã hội.

Did your friendships outlast the changes in your social circle?

Các mối quan hệ của bạn có tồn tại được sau những thay đổi trong vòng xã hội không?

Dạng động từ của Outlasted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outlast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outlasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outlasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outlasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outlasting

Outlasted (Idiom)

01

Vượt qua hoặc vượt qua ai đó theo thời gian.

Outdo or surpass someone over time.

Ví dụ

The friendship between John and Mike outlasted many social challenges.

Tình bạn giữa John và Mike đã vượt qua nhiều thử thách xã hội.

Their bond did not outlast the pressures of social media.

Mối quan hệ của họ đã không vượt qua được áp lực của mạng xã hội.

Can true friendships outlast the changes in social dynamics?

Liệu tình bạn chân thật có thể vượt qua những thay đổi trong động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlasted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlasted

Không có idiom phù hợp