Bản dịch của từ Outlasted trong tiếng Việt
Outlasted

Outlasted (Verb)
Many friendships outlasted the challenges of the pandemic in 2020.
Nhiều tình bạn đã tồn tại sau những thách thức của đại dịch năm 2020.
Some relationships did not outlast the pressure of social media.
Một số mối quan hệ không tồn tại được trước áp lực của mạng xã hội.
Did your friendships outlast the changes in your social circle?
Các mối quan hệ của bạn có tồn tại được sau những thay đổi trong vòng xã hội không?
Dạng động từ của Outlasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlasting |
Outlasted (Idiom)
The friendship between John and Mike outlasted many social challenges.
Tình bạn giữa John và Mike đã vượt qua nhiều thử thách xã hội.
Their bond did not outlast the pressures of social media.
Mối quan hệ của họ đã không vượt qua được áp lực của mạng xã hội.
Can true friendships outlast the changes in social dynamics?
Liệu tình bạn chân thật có thể vượt qua những thay đổi trong động lực xã hội không?
Họ từ
Từ "outlasted" là dạng quá khứ của động từ "outlast", có nghĩa là tồn tại lâu hơn hoặc chịu đựng lâu hơn một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "outlasted" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "outlast" có thể chỉ việc vượt qua những khó khăn hoặc thử thách, tạo nên sự tương phản giữa thời gian tồn tại và sự biến mất của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó.
Từ "outlasted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "outlast", kết hợp giữa tiền tố "out-" nghĩa là "hơn" và động từ "last", xuất phát từ tiếng Latin "durare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "tồn tại". Từ này diễn tả khả năng tồn tại lâu hơn một đối thủ hoặc một khoảng thời gian nhất định. Sự phát triển nghĩa của "outlasted" phản ánh tính cạnh tranh và bền bỉ, cho thấy sự vượt trội về thời gian so với các yếu tố khác trong ngữ cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "outlasted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thời gian tồn tại hoặc sự bền bỉ của một hiện tượng, sự vật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc những thành tựu văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết phân tích lịch sử, so sánh và đối chiếu những sự kiện đã qua.