Bản dịch của từ Outlasts trong tiếng Việt
Outlasts

Outlasts (Verb)
Để tồn tại lâu hơn.
To last longer than.
Friendship often outlasts many romantic relationships over time.
Tình bạn thường kéo dài lâu hơn nhiều mối quan hệ lãng mạn theo thời gian.
Not all social movements outlast their initial enthusiasm and support.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều kéo dài sự nhiệt tình và ủng hộ ban đầu.
Do community events outlast individual gatherings in importance?
Liệu các sự kiện cộng đồng có kéo dài hơn các buổi gặp gỡ cá nhân về tầm quan trọng không?
Dạng động từ của Outlasts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlasting |
Họ từ
Từ "outlasts" là động từ, có nghĩa là vượt qua hoặc tồn tại lâu hơn một đối tượng hoặc một khoảng thời gian so với một cái khác. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do đặc điểm phương ngữ của mỗi vùng. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh nói về sự bền bỉ, sức mạnh sinh tồn hoặc khả năng chống chịu qua thời gian.
Từ "outlasts" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "out-", xuất phát từ tiếng Latin "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "last", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lastian", nghĩa là "kéo dài, tồn tại". "Outlasts" chỉ hành động tồn tại hoặc trụ lại lâu hơn một cái gì đó khác. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh khả năng bền bĩ hoặc vượt trội hơn trong thời gian.
Từ "outlasts" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự bền bỉ hoặc khả năng duy trì vượt thời gian của một đối tượng nào đó. Ngoài ra, "outlasts" thường hiện diện trong ngữ cảnh so sánh thời gian tồn tại của các sự vật hoặc ý tưởng, thường gặp trong các bài tiểu luận về lịch sử hoặc văn hóa.