Bản dịch của từ Outlawry trong tiếng Việt
Outlawry

Outlawry (Noun)
Outlawry was common among bandits in the Wild West era.
Tình trạng bị coi là ngoài vòng pháp luật rất phổ biến trong thời kỳ miền Tây.
Outlawry does not solve social issues in modern society.
Tình trạng bị coi là ngoài vòng pháp luật không giải quyết được vấn đề xã hội hiện đại.
Is outlawry still a concern in today's social climate?
Tình trạng bị coi là ngoài vòng pháp luật có còn là mối quan tâm trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Outlawry là một thuật ngữ pháp lý cổ, chỉ tình trạng mà một cá nhân bị tuyên bố là ngoài vòng pháp luật, do đó không có quyền lợi hay bảo vệ pháp lý. Người bị outlawed có thể bị coi là phạm tội nguy hiểm và có thể bị truy nã. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh luật pháp của Anh và đã giảm dần sự phổ biến trong các hệ thống pháp lý hiện đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể được hiểu theo cách khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia.
Từ "outlawry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "outlaw" (nơi không được công nhận) xuất phát từ "out" (ra ngoài) và "law" (pháp luật). Trong thời Trung cổ, "outlaw" chỉ những người bị loại trừ khỏi xã hội vì vi phạm pháp luật, bị từ chối sự bảo vệ của pháp luật. Sự phát triển của khái niệm này đã liên kết trực tiếp với nghĩa hiện tại, biểu thị trạng thái hoặc hành động phạm pháp, không được công nhận trong một hệ thống pháp lý.
Từ "outlawry" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và lịch sử, liên quan đến tình trạng bị tước quyền lợi hoặc bị coi là phạm pháp. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về luật pháp, các vấn đề xã hội hoặc trong văn học nói về sự nổi loạn và phản kháng. Tóm lại, "outlawry" chủ yếu liên quan đến các khung cảnh pháp lý và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp