Bản dịch của từ Outlawry trong tiếng Việt

Outlawry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlawry (Noun)

01

Tình trạng hoặc tình trạng của một kẻ ngoài vòng pháp luật.

The state or condition of being an outlaw.

Ví dụ

Outlawry was common among bandits in the Wild West era.

Tình trạng bị coi là ngoài vòng pháp luật rất phổ biến trong thời kỳ miền Tây.

Outlawry does not solve social issues in modern society.

Tình trạng bị coi là ngoài vòng pháp luật không giải quyết được vấn đề xã hội hiện đại.

Is outlawry still a concern in today's social climate?

Tình trạng bị coi là ngoài vòng pháp luật có còn là mối quan tâm trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outlawry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlawry

Không có idiom phù hợp