Bản dịch của từ Outlove trong tiếng Việt
Outlove

Outlove (Verb)
In friendships, I always try to outlove my best friend, Sarah.
Trong tình bạn, tôi luôn cố gắng yêu thương bạn thân Sarah hơn.
I do not outlove my family; they support me unconditionally.
Tôi không yêu thương gia đình hơn; họ luôn ủng hộ tôi vô điều kiện.
Can you outlove your friends during challenging times, like during exams?
Bạn có thể yêu thương bạn bè hơn trong những lúc khó khăn, như trong kỳ thi không?
"Outlove" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu hơn ai đó hoặc vượt qua tình cảm của người khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình cảm, đặc biệt khi nói về tình yêu nơi một cá nhân có thể thể hiện hoặc cảm nhận tình yêu sâu sắc hơn người khác. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và phong cách nói.
Từ "outlove" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "out-" và danh từ "love". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-", mang nghĩa ra ngoài hoặc vượt ra ngoài, trong khi "love" xuất phát từ tiếng Old English "lufu", nghĩa là tình yêu. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa vượt qua tình yêu thông thường, thể hiện một mức độ cường điệu hoặc cảm xúc mạnh mẽ hơn trong các mối quan hệ hiện tại.
Từ "outlove" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, thường không được sử dụng trong các chủ đề thông dụng. Trong phần Viết và Nói, "outlove" có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tình cảm, nhưng thường không thể hiện một mức độ phổ biến rõ rệt. Bên ngoài IELTS, từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc các cuộc trò chuyện về tình yêu, nhưng không phải là từ ngữ chính thống trong các tài liệu học thuật.