Bản dịch của từ Outnumbering trong tiếng Việt

Outnumbering

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outnumbering (Verb)

ˈaʊtnʌmbɚɪŋ
ˈaʊtnʌmbɚɪŋ
01

Để đông đảo hơn.

To be more numerous than.

Ví dụ

Women outnumber men in the social work profession.

Phụ nữ vượt số nam trong ngành nghề xã hội.

The younger generation is not outnumbering the elderly in volunteering.

Thế hệ trẻ không vượt số người cao tuổi trong tình nguyện.

Are immigrants outnumbering locals in community involvement in your area?

Người nhập cư có vượt số người địa phương trong hoạt động cộng đồng ở khu vực của bạn không?

Dạng động từ của Outnumbering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outnumber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outnumbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outnumbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outnumbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outnumbering

Outnumbering (Noun Countable)

ˈaʊtnʌmbɚɪŋ
ˈaʊtnʌmbɚɪŋ
01

Hành động vượt quá số lượng.

The action of exceeding in number.

Ví dụ

Women's participation in the workforce is outnumbering men's.

Sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động đang vượt quá nam.

There is no evidence of men outnumbering women in caregiving roles.

Không có bằng chứng nào cho thấy nam giới vượt quá phụ nữ trong vai trò chăm sóc.

Are women outnumbering men in leadership positions globally?

Liệu phụ nữ có đang vượt quá nam trong các vị trí lãnh đạo toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outnumbering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Overall, the number of international students in the USA that of Canada in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Outnumbering

Không có idiom phù hợp