Bản dịch của từ Outnumbering trong tiếng Việt
Outnumbering

Outnumbering (Verb)
Để đông đảo hơn.
To be more numerous than.
Women outnumber men in the social work profession.
Phụ nữ vượt số nam trong ngành nghề xã hội.
The younger generation is not outnumbering the elderly in volunteering.
Thế hệ trẻ không vượt số người cao tuổi trong tình nguyện.
Are immigrants outnumbering locals in community involvement in your area?
Người nhập cư có vượt số người địa phương trong hoạt động cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Dạng động từ của Outnumbering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outnumber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outnumbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outnumbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outnumbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outnumbering |
Outnumbering (Noun Countable)
Women's participation in the workforce is outnumbering men's.
Sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động đang vượt quá nam.
There is no evidence of men outnumbering women in caregiving roles.
Không có bằng chứng nào cho thấy nam giới vượt quá phụ nữ trong vai trò chăm sóc.
Are women outnumbering men in leadership positions globally?
Liệu phụ nữ có đang vượt quá nam trong các vị trí lãnh đạo toàn cầu không?
Họ từ
Từ "outnumbering" là động từ phân từ hiện tại của "outnumber", có nghĩa là vượt trội về số lượng so với một nhóm khác. Trong tiếng Anh, "outnumbering" thường được sử dụng để diễn tả sự trưởng thành hoặc sự áp đảo của một nhóm nào đó trong một bối cảnh so sánh. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các nghiên cứu thống kê và phân tích dữ liệu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó trong các thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ "outnumbering" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" và danh từ "number". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt qua". Danh từ "number" phát sinh từ tiếng Latin "numerus", chỉ số lượng hoặc phép đếm. Từ "outnumbering" có lịch sử lần đầu được sử dụng trong thế kỷ 16, hiện nay biểu thị hành động vượt trội về số lượng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích xã hội hoặc quân sự.
Từ "outnumbering" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả số liệu thống kê hoặc so sánh số lượng, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nhóm, ví dụ như trong các cuộc khảo sát hoặc nghiên cứu xã hội. Từ "outnumbering" thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích dữ liệu về dân số hoặc quyết định chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
