Bản dịch của từ Outpoint trong tiếng Việt
Outpoint

Outpoint (Verb)
In the debate, Sarah outpointed John with her strong arguments.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã vượt qua John với lập luận mạnh mẽ.
The judges did not outpoint the opposing team in the competition.
Các giám khảo đã không vượt qua đội đối thủ trong cuộc thi.
Did Maria outpoint her rival in the recent social event?
Maria có vượt qua đối thủ của cô trong sự kiện xã hội gần đây không?
Họ từ
"Outpoint" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là quyền anh, để chỉ hành động đánh bại đối thủ bằng cách ghi được nhiều điểm hơn trong một trận đấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "outpoint" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo thói quen của người nói.
Từ "outpoint" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" và danh từ "point". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" nghĩa là "ra ngoài", trong khi "point" xuất phát từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc vượt qua hoặc vượt trội hơn đối thủ trong các cuộc thi hoặc tranh luận. Ngày nay, "outpoint" được sử dụng để chỉ việc chiếm ưu thế trong vấn đề nào đó, thường là trong thể thao hoặc cuộc thi.
Từ "outpoint" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các cuộc thi thể thao hoặc đối kháng. Trong ngữ cảnh khác, "outpoint" thường được sử dụng để chỉ việc vượt trội điểm số so với đối thủ trong một trận đấu, cụ thể trong boxing và các môn thể thao đồng đội. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tại các thảo luận về kết quả thể thao và phân tích chiến thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp