Bản dịch của từ Outpoint trong tiếng Việt
Outpoint
Verb
Outpoint (Verb)
Ví dụ
In the debate, Sarah outpointed John with her strong arguments.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã vượt qua John với lập luận mạnh mẽ.
The judges did not outpoint the opposing team in the competition.
Các giám khảo đã không vượt qua đội đối thủ trong cuộc thi.
Did Maria outpoint her rival in the recent social event?
Maria có vượt qua đối thủ của cô trong sự kiện xã hội gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outpoint
Không có idiom phù hợp