Bản dịch của từ Outpoint trong tiếng Việt

Outpoint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outpoint (Verb)

aʊtpˈɔɪnt
aʊtpˈɔɪnt
01

Đánh bại (đối thủ) về điểm.

Defeat an opponent on points.

Ví dụ

In the debate, Sarah outpointed John with her strong arguments.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã vượt qua John với lập luận mạnh mẽ.

The judges did not outpoint the opposing team in the competition.

Các giám khảo đã không vượt qua đội đối thủ trong cuộc thi.

Did Maria outpoint her rival in the recent social event?

Maria có vượt qua đối thủ của cô trong sự kiện xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outpoint

Không có idiom phù hợp