Bản dịch của từ Outrace trong tiếng Việt
Outrace

Outrace (Verb)
Young activists can outrace older generations in social media engagement.
Những nhà hoạt động trẻ có thể vượt qua thế hệ lớn tuổi trong việc sử dụng mạng xã hội.
Older generations do not outrace youth in social awareness today.
Thế hệ lớn tuổi không vượt qua giới trẻ về nhận thức xã hội ngày nay.
Can young activists outrace their elders in social movements this year?
Liệu các nhà hoạt động trẻ có thể vượt qua người lớn tuổi trong các phong trào xã hội năm nay không?
Từ "outrace" có nghĩa là vượt qua ai đó hoặc cái gì đó về tốc độ, sự nhanh nhẹn. Từ này thuộc về dạng động từ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh thể thao hoặc các tình huống liên quan đến tốc độ di chuyển. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outrace" giữ nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể thiên về việc sử dụng "outrace" nhiều hơn trong các môi trường thể thao.
Từ "outrace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "ultra-" có nghĩa là "vượt qua" và "race" từ tiếng Pháp "raça", chỉ sự tranh đua. Nguyên thủy, thuật ngữ này mang hàm ý vượt qua một đối thủ trong một cuộc đua. Theo thời gian, nó đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc vượt trội về tốc độ hoặc thành tích trong nhiều bối cảnh khác nhau, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của việc vượt qua hoặc chinh phục.
Từ "outrace" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất đặc thù của nó trong việc diễn tả sự vượt trội tốc độ so với người khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, giao thông và công nghệ, thường đề cập đến sự cạnh tranh hoặc tiến bộ vượt bậc. Trong các tình huống điển hình, "outrace" có thể được dùng để mô tả các vận động viên, phương tiện hoặc công nghệ mới phát triển nhanh chóng hơn so với đối thủ hoặc phiên bản cũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp