Bản dịch của từ Outrace trong tiếng Việt

Outrace

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outrace (Verb)

01

Vượt quá tốc độ, số lượng hoặc mức độ.

Exceed in speed amount or extent.

Ví dụ

Young activists can outrace older generations in social media engagement.

Những nhà hoạt động trẻ có thể vượt qua thế hệ lớn tuổi trong việc sử dụng mạng xã hội.

Older generations do not outrace youth in social awareness today.

Thế hệ lớn tuổi không vượt qua giới trẻ về nhận thức xã hội ngày nay.

Can young activists outrace their elders in social movements this year?

Liệu các nhà hoạt động trẻ có thể vượt qua người lớn tuổi trong các phong trào xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outrace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outrace

Không có idiom phù hợp