Bản dịch của từ Outrun trong tiếng Việt

Outrun

Verb

Outrun (Verb)

æʊtɹˈʌn
aʊtɹˈʌn
01

Chạy hoặc di chuyển nhanh hơn hoặc xa hơn.

Run or travel faster or further than

Ví dụ

She can outrun her friends in every race they have.

Cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn bè trong mọi cuộc đua họ tham gia.

The athlete managed to outrun his competitors and win the marathon.

Vận động viên đã đủ nhanh để vượt qua các đối thủ và giành chiến thắng trong cuộc marathon.

In a sprint, he was able to outrun the other participants easily.

Trong cuộc đua nước rút, anh ấy dễ dàng vượt qua các người tham gia khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outrun

Không có idiom phù hợp