Bản dịch của từ Outrun trong tiếng Việt
Outrun
Outrun (Verb)
She can outrun her friends in every race they have.
Cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn bè trong mọi cuộc đua họ tham gia.
The athlete managed to outrun his competitors and win the marathon.
Vận động viên đã đủ nhanh để vượt qua các đối thủ và giành chiến thắng trong cuộc marathon.
In a sprint, he was able to outrun the other participants easily.
Trong cuộc đua nước rút, anh ấy dễ dàng vượt qua các người tham gia khác.
Dạng động từ của Outrun (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outran |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outrunning |
Họ từ
Từ "outrun" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua ai đó hoặc cái gì đó về tốc độ hoặc độ nhanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outrun" được sử dụng tương tự nhau, thường trong ngữ cảnh thi đấu hoặc di chuyển nhanh hơn một đối tượng khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức so với tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm trong cả hai phiên bản cũng tương tự, nhưng có thể khác biệt chút ít về âm sắc và nhấn âm.
Từ "outrun" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" và động từ "run". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex-", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt ra". Trong khi đó, động từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yrnan", có nghĩa là “chạy”. Lịch sử từ này phản ánh khả năng vượt qua một cái gì đó qua hành động chạy, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc vượt qua đối thủ hoặc giới hạn.
Từ "outrun" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, do tính chất hành động của nó thường không được trình bày trong các ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể thường gặp trong các bài đọc và viết khi thảo luận về thể thao, cạnh tranh hoặc sự phát triển công nghệ, nơi mà tốc độ và khả năng vượt qua nhau là chủ đề chính. Từ "outrun" thường được sử dụng để mô tả việc vượt qua một đối thủ về tốc độ hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp