Bản dịch của từ Outsailing trong tiếng Việt

Outsailing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsailing (Verb)

ˈaʊtsˌeɪlɨŋ
ˈaʊtsˌeɪlɨŋ
01

Đi thuyền nhanh hơn hoặc tốt hơn.

To sail faster or better than.

Ví dụ

The community center is outsailing other programs in volunteer engagement.

Trung tâm cộng đồng đang vượt trội hơn các chương trình khác về sự tham gia tình nguyện.

The new initiatives are not outsailing the older social projects.

Các sáng kiến mới không vượt trội hơn các dự án xã hội cũ.

Are local charities outsailing national organizations in fundraising efforts?

Các tổ chức từ thiện địa phương có đang vượt trội hơn các tổ chức quốc gia trong việc gây quỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outsailing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outsailing

Không có idiom phù hợp