Bản dịch của từ Outsailing trong tiếng Việt
Outsailing

Outsailing (Verb)
The community center is outsailing other programs in volunteer engagement.
Trung tâm cộng đồng đang vượt trội hơn các chương trình khác về sự tham gia tình nguyện.
The new initiatives are not outsailing the older social projects.
Các sáng kiến mới không vượt trội hơn các dự án xã hội cũ.
Are local charities outsailing national organizations in fundraising efforts?
Các tổ chức từ thiện địa phương có đang vượt trội hơn các tổ chức quốc gia trong việc gây quỹ không?
Họ từ
"Outsailing" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hàng hải, diễn tả hành động vượt qua một đối thủ trong cuộc đua thuyền buồm. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi phụ thuộc vào giọng và phương ngữ của người nói. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phản ánh tinh thần cạnh tranh và kỹ năng của người điều khiển thuyền buồm.
Từ "outsailing" được cấu thành từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-", có nghĩa là "ra ngoài", và từ "sailing", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "segelan", có nghĩa là "chèo thuyền". Sự kết hợp này phản ánh hành động chèo thuyền vượt qua một đối thủ hoặc vật cản nào đó. Lịch sử sử dụng từ ngữ này gắn liền với truyền thống hàng hải, ngày nay mang nghĩa rộng hơn, chỉ hành động làm một cái gì đó vượt trội hoặc nổi bật so với người khác.
Từ "outsailing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động giải trí trên biển. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả những thành tích trong các cuộc thi đua thuyền, tập trung vào kỹ năng hoặc chiến lược của người tham gia. Ngoài ra, "outsailing" thường xuất hiện trong các ấn phẩm thể thao hoặc du lịch, nhấn mạnh sự vượt trội trong các hoạt động liên quan đến thuyền buồm.