Bản dịch của từ Outsell trong tiếng Việt
Outsell

Outsell (Verb)
Her book outsold all the others in the bookstore.
Cuốn sách của cô ấy bán chạy hơn tất cả các cuốn khác trong cửa hàng sách.
The new smartphone outsells its competitors due to its features.
Chiếc điện thoại thông minh mới bán chạy hơn các đối thủ của nó nhờ tính năng của nó.
The popular band outsells other musicians in album sales.
Ban nhạc nổi tiếng bán chạy hơn các nhạc sĩ khác trong việc bán album.
Họ từ
"Outsell" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bán được nhiều hơn một sản phẩm hoặc hàng hóa so với một sản phẩm khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại để so sánh doanh số bán hàng giữa các sản phẩm hoặc thương hiệu khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "outsell" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh thương mại của Mỹ, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh hơn vào cạnh tranh giữa các công ty, trong khi ở Anh có thể bao hàm yếu tố truyền thống hơn.
Từ "outsell" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sell", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sellan", nghĩa là "bán". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ultra", nghĩa là "vượt qua". Kết hợp lại, "outsell" diễn tả hành động bán vượt xa số lượng hoặc doanh thu của sản phẩm hoặc đối thủ khác. Sự kết hợp này phản ánh sự cạnh tranh trong thương mại hiện đại, khi doanh nghiệp cố gắng tăng cường hiệu suất bán hàng để chiếm lĩnh thị trường.
Từ "outsell" thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại và tiếp thị, đặc biệt trong IELTS, nó có thể được sử dụng trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến việc so sánh doanh số hoặc hiệu suất sản phẩm trong các bài khảo sát thị trường hoặc phân tích xu hướng mua sắm. Trong các tình huống thực tiễn, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về chiến lược bán hàng hoặc các trường hợp thành công của một thương hiệu nào đó so với đối thủ cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
