Bản dịch của từ Outsell trong tiếng Việt
Outsell
Verb
Outsell (Verb)
aʊtsˈɛl
ˌaʊtsˈɛl
Ví dụ
Her book outsold all the others in the bookstore.
Cuốn sách của cô ấy bán chạy hơn tất cả các cuốn khác trong cửa hàng sách.
The new smartphone outsells its competitors due to its features.
Chiếc điện thoại thông minh mới bán chạy hơn các đối thủ của nó nhờ tính năng của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outsell
Không có idiom phù hợp