Bản dịch của từ Outsiderness trong tiếng Việt
Outsiderness

Outsiderness (Noun)
Her outsiderness made it hard to join the community group.
Sự khác biệt của cô ấy khiến việc gia nhập nhóm cộng đồng khó khăn.
His outsiderness does not affect his friendships at school.
Sự khác biệt của anh ấy không ảnh hưởng đến tình bạn ở trường.
Is outsiderness common among new students at universities?
Sự khác biệt có phổ biến giữa các sinh viên mới ở các trường đại học không?
"Outsiderness" là một danh từ diễn tả trạng thái hoặc tình huống của việc trở thành một người ngoại cuộc, không thuộc về một nhóm, cộng đồng hoặc xã hội nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và lý thuyết văn hóa để phân tích cảm giác cô lập hoặc tách biệt trong mối quan hệ giữa cá nhân với xã hội. Cả British English và American English đều sử dụng từ này một cách tương tự, nhưng trong giao tiếp có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và cách nhấn trọng âm trong phát âm.
Từ "outsiderness" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ "outsider", kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc đặc tính. "Outsider" được hình thành từ hai phần: "out" (bên ngoài) và "sider" (người ở một phía). Từ nguyên này gợi ý về sự phân cách hoặc không thuộc về một nhóm nào đó. Hiện nay, "outsiderness" thường được sử dụng để mô tả tính chất của việc cảm thấy bị loại trừ hoặc không hòa nhập vào cộng đồng xã hội nào đó.
Từ "outsiderness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, từ này thường liên quan đến cảm giác lẻ loi, tách biệt trong các bối cảnh văn hóa hoặc xã hội. Sự xuất hiện của từ này phổ biến hơn trong các nghiên cứu xã hội học hoặc các bài viết về bản sắc và cộng đồng.