Bản dịch của từ Outvied trong tiếng Việt
Outvied

Outvied (Verb)
Để vượt qua hoặc vượt quá trong một cuộc cạnh tranh hoặc so sánh.
To surpass or exceed in a competition or comparison.
She outvied her peers in the community service competition last year.
Cô ấy đã vượt qua các bạn cùng trang lứa trong cuộc thi phục vụ cộng đồng năm ngoái.
He did not outvie anyone in the local charity event.
Anh ấy không vượt qua ai trong sự kiện từ thiện địa phương.
Did she outvie her competitors in the social project presentation?
Cô ấy có vượt qua các đối thủ trong buổi thuyết trình dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "outvied" là quá khứ của động từ "outvie", có nghĩa là vượt qua hoặc cạnh tranh thành công trong một cuộc thi hay so sánh. Từ này ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hơn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh thường gặp có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "outvied" có nguồn gốc từ động từ "vie", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "vincere", nghĩa là "chiến thắng" hoặc "vượt qua". "Vie" đã được mượn vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ "vieder", diễn tả hành động cạnh tranh hoặc ganh đua. Sự bổ sung tiền tố "out-" trong "outvied" chỉ rõ hành động vượt trội hơn trong cuộc cạnh tranh. Qua đó, từ này hiện nay mang ý nghĩa thể hiện sự chiến thắng một cách rõ ràng trong bối cảnh cạnh tranh.
Từ "outvied" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc so sánh, thường liên quan đến các tình huống trong lĩnh vực kinh doanh hoặc thể thao. Người dùng có thể gặp từ này khi phân tích các kết quả của các cuộc thi hoặc đánh giá hiệu suất của các đối thủ trong các nghiên cứu xã hội.