Bản dịch của từ Outvote trong tiếng Việt
Outvote

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Outvote" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đánh bại một người hoặc nhóm trong cuộc bỏ phiếu bằng cách có số phiếu nhiều hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "outvote" thường được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc họp chính trị ở Mỹ, trong khi ở Anh, các thuật ngữ như "overrule" hoặc "defeat" có thể xuất hiện thường xuyên hơn.
Từ "outvote" xuất phát từ tiền tố "out-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt lên", kết hợp với động từ "vote" được hình thành từ từ Latinh "votum", có nghĩa là "lời hứa" hoặc "sự lựa chọn". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, thể hiện hành động vượt trội hơn trong việc bỏ phiếu, dẫn đến việc người hoặc nhóm nào đó có số phiếu cao hơn. Ngày nay, "outvote" được sử dụng để diễn tả sự chiến thắng trong bầu cử hoặc một cuộc biểu quyết, phản ánh ý nghĩa lịch sử của việc chiếm ưu thế qua quyết định tập thể.
Từ "outvote" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bỏ phiếu có số phiếu cao hơn, đặc biệt trong các cuộc bầu cử hoặc các cuộc thảo luận nhóm. Ngoài ra, "outvote" có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến quyết định tập thể, nơi một nhóm lớn hơn chiếm ưu thế trong việc đưa ra quyết định.
Họ từ
"Outvote" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đánh bại một người hoặc nhóm trong cuộc bỏ phiếu bằng cách có số phiếu nhiều hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "outvote" thường được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc họp chính trị ở Mỹ, trong khi ở Anh, các thuật ngữ như "overrule" hoặc "defeat" có thể xuất hiện thường xuyên hơn.
Từ "outvote" xuất phát từ tiền tố "out-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt lên", kết hợp với động từ "vote" được hình thành từ từ Latinh "votum", có nghĩa là "lời hứa" hoặc "sự lựa chọn". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, thể hiện hành động vượt trội hơn trong việc bỏ phiếu, dẫn đến việc người hoặc nhóm nào đó có số phiếu cao hơn. Ngày nay, "outvote" được sử dụng để diễn tả sự chiến thắng trong bầu cử hoặc một cuộc biểu quyết, phản ánh ý nghĩa lịch sử của việc chiếm ưu thế qua quyết định tập thể.
Từ "outvote" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bỏ phiếu có số phiếu cao hơn, đặc biệt trong các cuộc bầu cử hoặc các cuộc thảo luận nhóm. Ngoài ra, "outvote" có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến quyết định tập thể, nơi một nhóm lớn hơn chiếm ưu thế trong việc đưa ra quyết định.
