Bản dịch của từ Outvotes trong tiếng Việt
Outvotes
Verb

Outvotes (Verb)
aʊtvˈoʊts
aʊtvˈoʊts
01
Để vượt qua ai đó về số phiếu bầu.
To surpass someone in votes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "outvotes" là dạng động từ số nhiều của "outvote", có nghĩa là sự bỏ phiếu để vượt qua hoặc đánh bại một người hoặc nhóm trong một cuộc bỏ phiếu. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị hoặc trong các tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "outvotes" có cùng nghĩa và viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ âm của từng vùng. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự phân chia phiếu bầu, thể hiện sự chiếm ưu thế trong quyết định tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outvotes
Không có idiom phù hợp