Bản dịch của từ Outwear trong tiếng Việt
Outwear

Outwear (Verb)
Good relationships outwear temporary conflicts in social settings.
Các mối quan hệ tốt kéo dài hơn những xung đột tạm thời trong xã hội.
Negative attitudes do not outwear supportive friendships in community groups.
Thái độ tiêu cực không kéo dài hơn tình bạn ủng hộ trong nhóm cộng đồng.
Do strong friendships outwear superficial connections in social networks?
Liệu tình bạn mạnh mẽ có kéo dài hơn các mối quan hệ nông cạn trong mạng xã hội không?
Họ từ
"Outwear" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những loại trang phục bên ngoài được thiết kế để mặc ở lớp ngoài cùng, thường nhằm mục đích bảo vệ người mặc khỏi thời tiết như gió, mưa hoặc giá lạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "outwear" ít được sử dụng hơn so với "outerwear". Phiên bản Anh thường còn có sự khác biệt về vật liệu và phong cách, với trang phục như áo khoác hay áo mưa rất phổ biến trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "outwear" có nguồn gốc từ từ ghép trong tiếng Anh, bao gồm tiền tố "out-" và động từ "wear". Tiền tố "out-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "out" có nghĩa là "ra ngoài". Khái niệm "wear" có nguồn gốc từ tiếng Old English "werian", có nghĩa là "mặc". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của trang phục mà chúng ta mặc bên ngoài, nhằm bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố bên ngoài. Qua thời gian, "outwear" được sử dụng để chỉ các loại áo khoác hoặc trang phục bảo vệ bên ngoài trong thời trang hiện đại.
Từ "outwear" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về thời trang và trang phục hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến thời tiết, hoạt động ngoài trời và mua sắm. "Outwear" mang ý nghĩa liên quan đến trang phục ngoài, thường được tiêu dùng trong các cửa hàng thời trang hoặc các bài viết về xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp